|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63834 |
Giải nhất |
78121 |
Giải nhì |
31413 53774 |
Giải ba |
50594 21214 33096 61598 21574 31206 |
Giải tư |
6109 9545 7316 6322 |
Giải năm |
5911 4302 5369 1916 5624 6183 |
Giải sáu |
350 680 798 |
Giải bảy |
67 48 07 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,6,7,9 | 1,2 | 1 | 1,3,4,62 | 0,2 | 2 | 1,2,4 | 1,8 | 3 | 4 | 1,2,3,72 9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 0 | 0,12,9 | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | 42,8 | 4,7,92 | 8 | 0,3 | 0,6 | 9 | 4,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56528 |
Giải nhất |
91173 |
Giải nhì |
06775 89486 |
Giải ba |
35714 01128 60061 73654 21208 84078 |
Giải tư |
1840 5447 2825 1684 |
Giải năm |
7729 4136 2427 5018 0407 4980 |
Giải sáu |
296 361 053 |
Giải bảy |
60 65 42 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7,8 | 62 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 5,7,82,9 | 5,7 | 3 | 6 | 1,5,8 | 4 | 0,2,7 | 2,6,7 | 5 | 3,4 | 3,8,9 | 6 | 0,12,5 | 0,2,4 | 7 | 3,5,8 | 0,1,22,7 9 | 8 | 0,4,6 | 2 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17425 |
Giải nhất |
68912 |
Giải nhì |
31533 80513 |
Giải ba |
95664 19244 24740 07992 72431 87754 |
Giải tư |
9510 3418 3848 6773 |
Giải năm |
9977 9774 0368 6423 3006 0726 |
Giải sáu |
410 044 243 |
Giải bảy |
12 62 86 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 6 | 3 | 1 | 02,22,3,8 | 12,3,6,9 | 2 | 3,5,6 | 1,2,3,4 7 | 3 | 1,2,3 | 42,5,6,7 | 4 | 0,3,42,8 | 2 | 5 | 4 | 0,2,8 | 6 | 2,4,8 | 7 | 7 | 3,4,7 | 1,4,6 | 8 | 6 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67072 |
Giải nhất |
46770 |
Giải nhì |
02341 12214 |
Giải ba |
75184 38801 90970 94391 00182 49711 |
Giải tư |
2064 5521 7559 2852 |
Giải năm |
7205 2748 6214 9958 2269 5231 |
Giải sáu |
729 089 225 |
Giải bảy |
09 44 69 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,5,9 | 0,1,2,3 4,9 | 1 | 1,42 | 5,7,8 | 2 | 1,5,9 | 6 | 3 | 1 | 12,4,6,8 | 4 | 1,4,8 | 0,2 | 5 | 2,8,9 | | 6 | 3,4,92 | | 7 | 02,2 | 4,5 | 8 | 2,4,9 | 0,2,5,62 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18659 |
Giải nhất |
82037 |
Giải nhì |
42484 04454 |
Giải ba |
75683 98354 40848 87529 36456 62226 |
Giải tư |
1057 0413 5862 9546 |
Giải năm |
7773 9171 5640 5145 7596 4391 |
Giải sáu |
670 726 992 |
Giải bảy |
01 04 68 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4 | 0,7,9 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 62,9 | 1,7,82 | 3 | 7 | 0,52,8 | 4 | 0,5,6,8 | 4 | 5 | 42,6,7,9 | 22,4,5,9 | 6 | 2,8 | 3,5 | 7 | 0,1,3 | 4,6 | 8 | 32,4 | 2,5 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54446 |
Giải nhất |
97886 |
Giải nhì |
65020 05922 |
Giải ba |
81911 71722 03888 38432 30432 72390 |
Giải tư |
7431 6823 0733 9601 |
Giải năm |
0564 9766 4308 8378 1125 8451 |
Giải sáu |
987 038 835 |
Giải bảy |
83 96 66 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,8 | 0,1,3,5 | 1 | 1 | 22,32 | 2 | 0,22,3,5 | 2,3,8 | 3 | 1,22,3,5 8 | 6 | 4 | 6 | 2,3 | 5 | 1,6 | 4,5,62,8 9 | 6 | 4,62 | 8 | 7 | 8 | 0,3,7,8 | 8 | 3,6,7,8 | | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94392 |
Giải nhất |
44433 |
Giải nhì |
28924 40232 |
Giải ba |
27270 05283 04148 08211 38214 94537 |
Giải tư |
4149 1252 2911 9339 |
Giải năm |
2231 7121 7127 3343 7534 8490 |
Giải sáu |
594 182 168 |
Giải bảy |
88 60 73 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | | 12,2,3 | 1 | 12,4 | 3,52,8,9 | 2 | 1,4,7 | 3,4,7,8 | 3 | 1,2,3,4 7,9 | 1,2,3,9 | 4 | 3,8,9 | | 5 | 22 | | 6 | 0,8 | 2,3 | 7 | 0,3 | 4,6,8 | 8 | 2,3,8 | 3,4 | 9 | 0,2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|