|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35931 |
Giải nhất |
54182 |
Giải nhì |
54151 77163 |
Giải ba |
92034 43314 84083 38594 92524 37224 |
Giải tư |
2124 8179 0156 2036 |
Giải năm |
6615 0094 7847 6025 5495 1058 |
Giải sáu |
669 855 056 |
Giải bảy |
53 15 57 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 3,5 | 1 | 4,52 | 8 | 2 | 43,5 | 5,6,8 | 3 | 1,4,6 | 1,23,3,92 | 4 | 7 | 12,2,5,9 | 5 | 1,3,5,62 7,8 | 3,52 | 6 | 3,9 | 4,5 | 7 | 9 | 0,5 | 8 | 2,3 | 6,7 | 9 | 42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00458 |
Giải nhất |
79849 |
Giải nhì |
29675 70512 |
Giải ba |
87168 71973 75465 94430 40160 96460 |
Giải tư |
8757 5115 1374 7064 |
Giải năm |
5714 0154 0722 4060 2760 9773 |
Giải sáu |
265 646 696 |
Giải bảy |
36 03 58 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,64 | 0 | 3 | | 1 | 2,4,5 | 1,2 | 2 | 2 | 0,5,72 | 3 | 0,6 | 1,5,6,7 | 4 | 6,9 | 1,62,7 | 5 | 3,4,7,82 | 3,4,9 | 6 | 04,4,52,8 | 5 | 7 | 32,4,5 | 52,6 | 8 | | 4 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00429 |
Giải nhất |
41203 |
Giải nhì |
75144 84525 |
Giải ba |
90131 76386 71852 11538 60590 39566 |
Giải tư |
9177 0338 1360 8428 |
Giải năm |
3005 7979 2542 7251 4073 6181 |
Giải sáu |
212 814 323 |
Giải bảy |
36 97 63 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,5 | 3,5,8 | 1 | 2,4 | 1,4,5 | 2 | 3,5,8,9 | 0,2,6,7 | 3 | 1,6,82 | 1,4 | 4 | 2,4 | 0,2 | 5 | 1,2,9 | 3,6,8 | 6 | 0,3,6 | 7,9 | 7 | 3,7,9 | 2,32 | 8 | 1,6 | 2,5,7 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91737 |
Giải nhất |
61215 |
Giải nhì |
72392 79814 |
Giải ba |
33522 53427 69174 48350 09045 07394 |
Giải tư |
7717 7876 4969 1718 |
Giải năm |
4278 1988 4084 0055 1135 7072 |
Giải sáu |
784 030 115 |
Giải bảy |
66 57 94 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | | 1 | 4,52,7,8 | 2,7,9 | 2 | 2,7 | | 3 | 0,5,7 | 1,7,82,92 | 4 | 5 | 12,3,4,5 | 5 | 0,5,7 | 6,7,9 | 6 | 6,9 | 1,2,3,5 | 7 | 2,4,6,8 | 1,7,8 | 8 | 42,8 | 6 | 9 | 2,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96964 |
Giải nhất |
73207 |
Giải nhì |
03983 69850 |
Giải ba |
29542 97604 50968 69333 19850 53865 |
Giải tư |
2387 5082 9172 8122 |
Giải năm |
0709 0783 9364 6183 1590 5986 |
Giải sáu |
852 576 137 |
Giải bảy |
59 96 60 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,9 | 0 | 4,7,9 | | 1 | | 2,4,5,7 8 | 2 | 2 | 3,83 | 3 | 3,7 | 0,5,62 | 4 | 2 | 6 | 5 | 02,2,4,9 | 7,8,9 | 6 | 0,42,5,8 | 0,3,8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 2,33,6,7 | 0,5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32187 |
Giải nhất |
56917 |
Giải nhì |
81539 92232 |
Giải ba |
14416 51337 06436 58823 85249 02600 |
Giải tư |
4314 1718 4913 6620 |
Giải năm |
2272 9504 3689 7950 5467 9251 |
Giải sáu |
759 273 222 |
Giải bảy |
15 22 58 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | 3,4,5,6 7,8 | 22,3,7 | 2 | 0,22,3,8 | 1,2,7 | 3 | 2,6,7,9 | 0,1 | 4 | 9 | 1 | 5 | 0,1,8,9 | 1,3 | 6 | 7 | 1,3,6,8 | 7 | 2,3 | 1,2,5 | 8 | 7,9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46292 |
Giải nhất |
50323 |
Giải nhì |
29170 38806 |
Giải ba |
33471 09519 45823 42761 45672 37962 |
Giải tư |
8333 4045 5421 7150 |
Giải năm |
6251 0898 8076 8216 2559 4368 |
Giải sáu |
736 030 398 |
Giải bảy |
38 98 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 6 | 2,5,6,7 | 1 | 4,6,9 | 6,7,9 | 2 | 1,32 | 22,3 | 3 | 0,3,6,8 | 1 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0,1,9 | 0,1,3,4 7 | 6 | 1,2,8 | | 7 | 0,1,2,6 | 3,6,93 | 8 | | 1,5 | 9 | 2,83 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|