|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51222 |
Giải nhất |
76773 |
Giải nhì |
14621 91064 |
Giải ba |
58372 40662 16310 52574 81382 96886 |
Giải tư |
8230 5389 3393 3102 |
Giải năm |
0042 9918 2443 0117 7886 5466 |
Giải sáu |
147 412 710 |
Giải bảy |
63 10 35 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 03,2,7,8 | 0,1,2,4 6,7,8 | 2 | 1,2 | 4,6,7,9 | 3 | 0,5 | 6,7 | 4 | 2,3,5,7 | 3,4 | 5 | | 6,82 | 6 | 2,3,4,6 | 1,4 | 7 | 2,3,4 | 1 | 8 | 2,62,9 | 8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62540 |
Giải nhất |
72655 |
Giải nhì |
39639 98565 |
Giải ba |
49759 70276 88866 17483 97484 75649 |
Giải tư |
3765 9825 6069 6127 |
Giải năm |
6200 3687 0081 4709 3557 9425 |
Giải sáu |
541 464 766 |
Giải bảy |
90 36 77 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,9 | 4,8 | 1 | | | 2 | 52,7 | 6,8 | 3 | 6,9 | 6,8 | 4 | 0,1,9 | 22,5,62 | 5 | 5,7,9 | 3,62,7 | 6 | 3,4,52,62 9 | 2,5,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 1,3,4,7 | 0,3,4,5 6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75377 |
Giải nhất |
49337 |
Giải nhì |
06369 15428 |
Giải ba |
43104 79051 25921 69203 07114 49819 |
Giải tư |
1628 7373 8224 5939 |
Giải năm |
3791 3136 4368 2607 8793 3379 |
Giải sáu |
820 843 270 |
Giải bảy |
96 62 60 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 3,4,7 | 2,5,9 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 0,1,4,82 | 0,4,7,9 | 3 | 6,72,9 | 0,1,2 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 3,9 | 6 | 0,2,8,9 | 0,32,7 | 7 | 0,3,7,9 | 22,6 | 8 | | 1,3,6,7 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71225 |
Giải nhất |
72438 |
Giải nhì |
97322 37851 |
Giải ba |
77528 37003 35426 17029 77371 01721 |
Giải tư |
1574 1056 1184 6839 |
Giải năm |
5490 6626 7490 8139 3255 1435 |
Giải sáu |
403 118 064 |
Giải bảy |
02 76 64 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,32 | 2,5,7 | 1 | 8 | 0,2 | 2 | 1,2,5,62 8,9 | 02 | 3 | 5,8,92 | 62,7,8 | 4 | | 2,3,5 | 5 | 1,5,6 | 22,5,7 | 6 | 42 | | 7 | 1,4,6,9 | 1,2,3 | 8 | 4 | 2,32,7 | 9 | 02 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29946 |
Giải nhất |
03274 |
Giải nhì |
08853 70746 |
Giải ba |
79894 30837 88187 48462 13448 96084 |
Giải tư |
9032 8935 0954 9643 |
Giải năm |
8765 8644 6984 5738 7531 4787 |
Giải sáu |
665 332 230 |
Giải bảy |
41 58 19 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,4 | 1 | 9 | 32,6 | 2 | | 4,5 | 3 | 0,1,22,5 7,8 | 4,5,7,82 9 | 4 | 1,3,4,62 8 | 3,5,62 | 5 | 3,4,5,8 | 42 | 6 | 2,52 | 3,82 | 7 | 4 | 3,4,5 | 8 | 42,72 | 1 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36897 |
Giải nhất |
20994 |
Giải nhì |
61078 21444 |
Giải ba |
72830 40281 51476 85778 20883 77262 |
Giải tư |
0684 6767 7897 5995 |
Giải năm |
9139 4688 7336 8697 4215 5183 |
Giải sáu |
238 777 044 |
Giải bảy |
70 77 00 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 5 | 6 | 2 | | 82,9 | 3 | 0,6,8,9 | 42,8,9 | 4 | 42 | 1,9 | 5 | | 3,7 | 6 | 2,7 | 6,72,93 | 7 | 0,6,72,82 | 3,72,8 | 8 | 1,32,4,8 | 3 | 9 | 3,4,5,73 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10162 |
Giải nhất |
68070 |
Giải nhì |
14826 82554 |
Giải ba |
94726 58132 09603 79298 33949 11393 |
Giải tư |
5063 5968 4006 7793 |
Giải năm |
9207 5226 0387 8849 8926 5045 |
Giải sáu |
391 806 338 |
Giải bảy |
95 40 50 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 3,62,7 | 7,9 | 1 | | 3,6 | 2 | 64 | 0,6,92 | 3 | 2,8 | 5 | 4 | 0,5,92 | 4,9 | 5 | 0,4 | 02,24 | 6 | 2,3,8 | 0,8 | 7 | 0,1 | 3,6,9 | 8 | 7 | 42 | 9 | 1,32,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|