|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #00883 | Ngày quay thưởng 25/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 37,840,372,050đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,381,753,700đ |  | Giải nhất |       | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 483 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 9,329 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01046 | Ngày quay thưởng 24/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   69,074,823,500đ |     |  Giải nhất |         |   73 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,689 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   41,076 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00882 | Ngày quay thưởng 23/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 36,233,149,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,203,173,450đ |  | Giải nhất |       | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 435 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 9,593 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01045 | Ngày quay thưởng 21/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   62,996,443,000đ |     |  Giải nhất |         |   33 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,828 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   31,645 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00881 | Ngày quay thưởng 20/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 34,404,588,750đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,661,644,750đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 384 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 7,958 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01044 | Ngày quay thưởng 19/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   57,421,891,500đ |     |  Giải nhất |         |   39 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,920 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   32,035 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00880 | Ngày quay thưởng 18/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 32,942,141,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,499,150,650đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 491 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 9,032 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01043 | Ngày quay thưởng 17/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   52,007,827,500đ |     |  Giải nhất |         |   42 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,593 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   27,413 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00879 | Ngày quay thưởng 16/05/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 31,705,358,250đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,361,730,250đ |  | Giải nhất |       | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 522 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,023 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01042 | Ngày quay thưởng 14/05/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   46,700,646,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,347 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,862 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |