|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 25/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 56,226,657,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,212,242,600đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,053 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 20,633 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 23/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,213,526,500đ |     |  Giải nhất |         |   13 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   812 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,000 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 22/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 54,316,474,500đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,390,154,000đ |  | Giải nhất |       | 32 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 917 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,898 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,515,644,500đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,041 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,969 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 20/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 53,021,964,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,246,319,600đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 667 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,906 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 19/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,176,335,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   841 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,209 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 18/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 50,805,088,500đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,514,626,950đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 591 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,970 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,643,306,500đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   798 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   13,972 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 15/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 48,248,431,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,230,553,950đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 476 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,730 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,246,272,000đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   881 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   13,685 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |