|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 22/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 130,331,185,950đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,419,717,350đ |  | Giải nhất |       | 48 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,511 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,793 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01162 | Ngày quay thưởng 21/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   50,440,757,500đ |     |  Giải nhất |         |   62 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,039 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   31,908 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 20/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 126,553,729,800đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,628,934,550đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,586 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,486 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01161 | Ngày quay thưởng 18/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   45,166,929,000đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,537 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,502 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 17/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 120,893,318,850đ |  | Jackpot 2 |         | 3 | 1,815,013,083đ |  | Giải nhất |       | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,568 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 33,396 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 16/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   40,113,943,000đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,612 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,434 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 15/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 116,463,068,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,952,789,200đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,590 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 33,383 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01159 | Ngày quay thưởng 14/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   35,490,259,000đ |     |  Giải nhất |         |   36 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,388 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,756 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00995 | Ngày quay thưởng 13/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 112,343,407,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,495,049,150đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,305 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,701 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 11/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   31,449,479,500đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,349 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,912 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |