|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 29/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 153,346,722,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,988,213,650đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,435 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 31,785 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01165 | Ngày quay thưởng 28/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   13,552,229,000đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   850 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,679 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 27/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 142,673,643,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,802,316,000đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,068 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 36,946 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01164 | Ngày quay thưởng 25/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   13,116,681,000đ |     |  Giải nhất |         |   35 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,227 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,324 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01000 | Ngày quay thưởng 24/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 135,452,799,750đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,569,068,200đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,569 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 29,741 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01163 | Ngày quay thưởng 23/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   55,896,580,500đ |     |  Giải nhất |         |   49 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,873 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   30,676 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 22/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 130,331,185,950đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,419,717,350đ |  | Giải nhất |       | 48 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,511 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,793 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01162 | Ngày quay thưởng 21/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   50,440,757,500đ |     |  Giải nhất |         |   62 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,039 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   31,908 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 20/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 126,553,729,800đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,628,934,550đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,586 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,486 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01161 | Ngày quay thưởng 18/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   45,166,929,000đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,537 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,502 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |