|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01150 | Ngày quay thưởng 21/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,390,683,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   818 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,040 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00986 | Ngày quay thưởng 20/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 77,023,764,300đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,670,976,600đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 802 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,994 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01149 | Ngày quay thưởng 19/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   48,351,151,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,397 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,768 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00985 | Ngày quay thưởng 18/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 73,702,820,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,301,982,850đ |  | Giải nhất |       | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 869 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,793 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01148 | Ngày quay thưởng 17/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   43,773,001,000đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,395 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,438 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00984 | Ngày quay thưởng 16/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 70,984,974,900đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,313,161,050đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,132 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,865 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01147 | Ngày quay thưởng 14/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   39,228,755,000đ |     |  Giải nhất |         |   37 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,509 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,263 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00983 | Ngày quay thưởng 13/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 68,166,525,450đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,295,208,700đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 900 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,901 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01146 | Ngày quay thưởng 12/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   35,243,823,000đ |     |  Giải nhất |         |   31 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,302 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,486 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00982 | Ngày quay thưởng 11/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 65,509,647,150đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,208,594,000đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 757 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,460 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |