|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 21/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 270,263,424,450đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,398,445,450đ |  | Giải nhất |       | 36 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,194 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 46,911 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01174 | Ngày quay thưởng 20/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,554,264,500đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,200 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,770 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 19/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 257,677,415,400đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,532,598,900đ |  | Giải nhất |       | 37 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,240 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 49,299 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01173 | Ngày quay thưởng 17/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,712,050,500đ |     |  Giải nhất |         |   17 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   973 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,566 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 16/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 243,884,025,300đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 10,424,918,300đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,973 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 46,293 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 15/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   25,152,452,500đ |     |  Giải nhất |         |   64 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,754 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,843 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 14/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 228,468,952,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 8,712,132,450đ |  | Giải nhất |       | 26 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,938 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 43,585 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 13/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,424,929,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,117 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,487 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 12/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 213,559,310,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 7,055,505,500đ |  | Giải nhất |       | 34 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,559 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 51,357 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 10/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,891,137,000đ |     |  Giải nhất |         |   39 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,447 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,264 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |