|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 28/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 300,000,000,000đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 7,915,123,550đ |  | Giải nhất |       | 71 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 3,289 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 61,928 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01177 | Ngày quay thưởng 27/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,920,780,500đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,257 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,996 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 26/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 297,045,137,100đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,773,402,950đ |  | Giải nhất |       | 42 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,734 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 63,321 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01176 | Ngày quay thưởng 24/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,560,299,000đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,232 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,648 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 23/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 281,084,510,550đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,202,342,900đ |  | Giải nhất |       | 104 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,880 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 55,887 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01175 | Ngày quay thưởng 22/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,383,898,500đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,511 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,781 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 21/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 270,263,424,450đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,398,445,450đ |  | Giải nhất |       | 36 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,194 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 46,911 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01174 | Ngày quay thưởng 20/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,554,264,500đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,200 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,770 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 19/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 257,677,415,400đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,532,598,900đ |  | Giải nhất |       | 37 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,240 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 49,299 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01173 | Ngày quay thưởng 17/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,712,050,500đ |     |  Giải nhất |         |   17 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   973 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,566 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |