|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 13/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,424,929,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,117 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,487 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 10/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,891,137,000đ |   | Giải nhất |  | 39 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,447 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,264 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 08/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,076,425,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,064 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,533 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 06/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,998,337,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,148 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,046 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01167 | Ngày quay thưởng 03/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,089,165,000đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,120 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,694 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01166 | Ngày quay thưởng 01/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,505,728,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 857 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,428 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01165 | Ngày quay thưởng 28/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 13,552,229,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 850 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,679 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01164 | Ngày quay thưởng 25/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 13,116,681,000đ |   | Giải nhất |  | 35 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,227 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,324 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01163 | Ngày quay thưởng 23/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 55,896,580,500đ |   | Giải nhất |  | 49 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,873 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,676 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01162 | Ngày quay thưởng 21/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 50,440,757,500đ |   | Giải nhất |  | 62 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,039 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,908 | 30,000đ |  |  | 
    
 |