|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ tư |  Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 13/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,424,929,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,117 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,487 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 12/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 213,559,310,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 7,055,505,500đ |  | Giải nhất |       | 34 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,559 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 51,357 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 10/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,891,137,000đ |     |  Giải nhất |         |   39 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,447 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,264 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 09/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 199,484,306,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,491,616,200đ |  | Giải nhất |       | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,743 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 38,373 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 08/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,076,425,000đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,064 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,533 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 07/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 186,792,773,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,081,445,900đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,647 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 36,841 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 06/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,998,337,500đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,148 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,046 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 05/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 177,059,760,600đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 7,622,995,650đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,012 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 43,558 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01167 | Ngày quay thưởng 03/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,089,165,000đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,120 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,694 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 02/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 164,593,876,350đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 6,237,897,400đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,622 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 31,683 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |