|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ tư |  Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 06/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,998,337,500đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,148 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,046 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 05/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 177,059,760,600đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 7,622,995,650đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,012 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 43,558 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01167 | Ngày quay thưởng 03/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,089,165,000đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,120 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,694 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 02/03/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 164,593,876,350đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 6,237,897,400đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,622 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 31,683 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01166 | Ngày quay thưởng 01/03/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,505,728,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   857 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,428 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 29/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 153,346,722,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,988,213,650đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,435 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 31,785 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01165 | Ngày quay thưởng 28/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   13,552,229,000đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   850 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,679 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 27/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 142,673,643,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,802,316,000đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,068 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 36,946 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01164 | Ngày quay thưởng 25/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   13,116,681,000đ |     |  Giải nhất |         |   35 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,227 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,324 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01000 | Ngày quay thưởng 24/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 135,452,799,750đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,569,068,200đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,569 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 29,741 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |