|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #00993 | Ngày quay thưởng 06/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 103,161,578,250đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,474,845,850đ |  | Giải nhất |       | 28 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,549 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,460 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01156 | Ngày quay thưởng 04/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,589,111,000đ |     |  Giải nhất |         |   40 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,386 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,404 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00992 | Ngày quay thưởng 03/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 98,887,965,600đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,675,257,700đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,324 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,044 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 02/02/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,772,445,000đ |     |  Giải nhất |         |   14 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   861 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,457 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 01/02/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 95,065,337,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,250,521,200đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,139 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 24,469 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01154 | Ngày quay thưởng 31/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,563,269,500đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,174 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,807 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 30/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 91,320,972,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,834,480,700đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,148 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 24,000 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01153 | Ngày quay thưởng 28/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,814,565,000đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   956 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,299 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00989 | Ngày quay thưởng 27/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 87,295,773,450đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,387,236,350đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 901 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,654 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 26/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,171,568,000đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   955 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,485 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |