|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 30/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 91,320,972,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,834,480,700đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,148 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 24,000 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01153 | Ngày quay thưởng 28/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,814,565,000đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   956 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,299 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00989 | Ngày quay thưởng 27/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 87,295,773,450đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,387,236,350đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 901 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,654 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 26/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,171,568,000đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   955 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,485 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00988 | Ngày quay thưởng 25/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 83,810,646,300đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,754,098,000đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 930 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,259 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01151 | Ngày quay thưởng 24/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,729,627,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,024 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,352 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00987 | Ngày quay thưởng 23/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 80,681,771,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,406,445,250đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 888 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,417 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01150 | Ngày quay thưởng 21/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,390,683,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   818 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,040 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00986 | Ngày quay thưởng 20/01/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 77,023,764,300đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,670,976,600đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 802 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,994 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01149 | Ngày quay thưởng 19/01/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   48,351,151,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,397 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,768 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |