Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 15/11/2022
XSDLK
Giải ĐB
139769
Giải nhất
55423
Giải nhì
98317
Giải ba
56433
28154
Giải tư
43806
39251
31606
46182
94473
04757
01417
Giải năm
4456
Giải sáu
5103
0422
8466
Giải bảy
141
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03,62
4,5172
22,8222,3
0,2,3,733
541
 51,4,6,7
02,5,666,9
12,573
 82
69 
 
Ngày: 08/11/2022
XSDLK
Giải ĐB
302654
Giải nhất
84385
Giải nhì
43318
Giải ba
20720
11235
Giải tư
99700
20525
99418
93814
01507
63177
10426
Giải năm
4888
Giải sáu
0645
0192
5557
Giải bảy
576
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,200,7
 14,82
3,920,5,6
 32,5
1,545
2,3,4,854,7
2,76 
0,5,776,7
12,885,8
 92
 
Ngày: 01/11/2022
XSDLK
Giải ĐB
944259
Giải nhất
15665
Giải nhì
90608
Giải ba
94191
91269
Giải tư
13082
57195
76848
01396
38122
66914
75411
Giải năm
3904
Giải sáu
0805
1848
5059
Giải bảy
295
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
404,5,8
1,911,4
2,822
 3 
0,140,82
0,6,92592
965,9
 7 
0,4282
52,691,52,6
 
Ngày: 25/10/2022
XSDLK
Giải ĐB
494560
Giải nhất
66075
Giải nhì
56532
Giải ba
61464
08638
Giải tư
85713
28383
51744
19930
50394
32260
27272
Giải năm
9896
Giải sáu
8475
1755
4063
Giải bảy
660
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,630 
 13
3,72 
1,6,830,2,7,8
4,6,944
5,7255
9603,3,4
372,52
383
 94,6
 
Ngày: 18/10/2022
XSDLK
Giải ĐB
852173
Giải nhất
81860
Giải nhì
52449
Giải ba
29487
39785
Giải tư
30732
24218
69489
76706
00023
75978
18627
Giải năm
1747
Giải sáu
1732
4014
0524
Giải bảy
665
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
606
 14,8
3223,4,7
2,7322
1,247,8,9
6,85 
060,5
2,4,873,8
1,4,785,7,9
4,89 
 
Ngày: 11/10/2022
XSDLK
Giải ĐB
178707
Giải nhất
02548
Giải nhì
87653
Giải ba
44836
33191
Giải tư
67913
47550
61705
33409
35748
67110
85447
Giải năm
9574
Giải sáu
9334
5579
1084
Giải bảy
091
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,505,7,9
9210,3
 2 
1,534,6
3,7,847,82
050,3
36 
0,474,8,9
42,784
0,7912
 
Ngày: 04/10/2022
XSDLK
Giải ĐB
811279
Giải nhất
15604
Giải nhì
51276
Giải ba
49329
31814
Giải tư
41134
73775
29114
87970
42108
93100
85347
Giải năm
5485
Giải sáu
3097
7777
3828
Giải bảy
483
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,8
 142
 28,9
834,9
0,12,347
7,85 
76 
4,7,970,5,6,7
9
0,283,5
2,3,797