Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 04/11/2023
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
837871
Giải nhất
92767
Giải nhì
04414
Giải ba
50614
17013
Giải tư
00343
39775
82940
64958
92793
00794
25461
Giải năm
0227
Giải sáu
1754
3270
1775
Giải bảy
207
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,707
2,6,713,42
 21,7
1,4,93 
12,5,940,3
7254,8
 61,7
0,2,670,1,52
58 
 93,4
 
Ngày: 28/10/2023
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
053900
Giải nhất
49986
Giải nhì
75692
Giải ba
22125
53409
Giải tư
52199
60456
19257
92974
73674
34211
91633
Giải năm
0509
Giải sáu
2340
7217
0294
Giải bảy
915
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,400,92
111,3,5,7
925
1,333
72,940
1,256,7
5,86 
1,5742
 86
02,992,4,9
 
Ngày: 21/10/2023
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
167925
Giải nhất
90328
Giải nhì
61731
Giải ba
83538
40428
Giải tư
43014
24461
91187
23370
70196
00401
41082
Giải năm
5327
Giải sáu
9785
2441
7650
Giải bảy
968
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,3,4,614
825,7,83
 31,8
141
2,850
961,8
2,870
23,3,682,5,7
 96
 
Ngày: 14/10/2023
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
635150
Giải nhất
62410
Giải nhì
39775
Giải ba
48044
35036
Giải tư
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
Giải năm
3376
Giải sáu
6947
3888
6939
Giải bảy
079
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
410,9
 2 
3,433,6,9
441,3,4,7
8
750
3,768,9
475,6,8,9
4,6,7,888
1,3,6,79 
 
Ngày: 07/10/2023
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
190112
Giải nhất
45023
Giải nhì
26085
Giải ba
26759
17397
Giải tư
35611
90116
48590
14642
11141
73201
74654
Giải năm
5474
Giải sáu
4824
3793
2537
Giải bảy
358
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
901
0,1,411,2,6
1,423,4
2,937
2,5,741,2
854,8,9
1,666
3,974
585
590,3,7
 
Ngày: 30/09/2023
XSHG - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
673345
Giải nhất
33890
Giải nhì
16279
Giải ba
26832
57145
Giải tư
69360
91957
72683
33708
44011
47509
46448
Giải năm
1544
Giải sáu
5546
3571
1556
Giải bảy
911
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6,908,9
12,7112
32 
832
444,52,62,8
4256,7
42,560
571,9
0,483
0,790
 
Ngày: 23/09/2023
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
877781
Giải nhất
19111
Giải nhì
52123
Giải ba
02947
73668
Giải tư
55445
19229
09313
04005
15112
39539
60625
Giải năm
4590
Giải sáu
4517
8370
7041
Giải bảy
533
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
7,905
1,4,811,2,3,7
123,5,9
1,2,333,9
541,5,7
0,2,454
 68
1,470
681
2,390