|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
15DN-10DN-7DN-2DN-12DN-5DN
|
Giải ĐB |
15348 |
Giải nhất |
78802 |
Giải nhì |
22861 91584 |
Giải ba |
26582 67608 72292 04209 46545 31425 |
Giải tư |
1818 1726 0627 0345 |
Giải năm |
6341 5705 4803 2089 8511 1671 |
Giải sáu |
765 835 214 |
Giải bảy |
20 30 43 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,3,5,8 9 | 1,4,6,7 | 1 | 1,4,8 | 0,8,9 | 2 | 0,5,6,7 | 0,4 | 3 | 0,5 | 1,8 | 4 | 1,3,52,8 | 0,2,3,42 6 | 5 | | 2 | 6 | 1,5 | 2,7 | 7 | 1,7 | 0,1,4 | 8 | 2,4,9 | 0,8 | 9 | 2 |
|
5DE-7DE-13DE-6DE-15DE-8DE
|
Giải ĐB |
60930 |
Giải nhất |
14424 |
Giải nhì |
25978 61321 |
Giải ba |
06154 49998 53542 83194 89741 90617 |
Giải tư |
0202 1868 6825 6573 |
Giải năm |
5016 2422 9023 6064 1610 0560 |
Giải sáu |
316 410 619 |
Giải bảy |
41 94 20 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,6 | 0 | 2 | 2,42,7 | 1 | 02,62,7,9 | 0,2,4 | 2 | 0,1,2,3 4,5 | 2,7 | 3 | 0 | 2,5,6,92 | 4 | 12,2 | 2 | 5 | 4 | 12 | 6 | 0,4,8 | 1 | 7 | 1,3,8 | 6,7,9 | 8 | | 1 | 9 | 42,8 |
|
10CV-14CV-3CV-8CV-5CV-9CV
|
Giải ĐB |
07076 |
Giải nhất |
67348 |
Giải nhì |
51380 77608 |
Giải ba |
08075 99703 94167 46228 31744 45914 |
Giải tư |
3311 3995 2876 3716 |
Giải năm |
2474 3996 5550 9833 6195 0496 |
Giải sáu |
919 215 628 |
Giải bảy |
82 49 07 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,7,8 | 1 | 1 | 1,4,5,6 9 | 8 | 2 | 82,9 | 0,3 | 3 | 3 | 1,4,7 | 4 | 4,8,9 | 1,7,92 | 5 | 0 | 1,72,92 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 4,5,62 | 0,22,4 | 8 | 0,2 | 1,2,4 | 9 | 52,62 |
|
11CN-15CN-14CN-13CN-4CN-12CN
|
Giải ĐB |
75723 |
Giải nhất |
20849 |
Giải nhì |
13091 49882 |
Giải ba |
63075 07902 39553 01554 83889 83251 |
Giải tư |
1937 0147 5809 0407 |
Giải năm |
2800 7795 8792 8865 3667 4004 |
Giải sáu |
684 874 802 |
Giải bảy |
33 34 46 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22,4,7 9 | 5,9 | 1 | | 02,8,9 | 2 | 3,9 | 2,3,5 | 3 | 3,4,7 | 0,3,5,7 8 | 4 | 6,7,9 | 6,7,9 | 5 | 1,3,4 | 4 | 6 | 5,7 | 0,3,4,6 | 7 | 4,5 | | 8 | 2,4,9 | 0,2,4,8 | 9 | 1,2,5 |
|
7CE-12CE-13CE-6CE-2CE-8CE
|
Giải ĐB |
81047 |
Giải nhất |
91687 |
Giải nhì |
87624 88230 |
Giải ba |
59985 32032 68527 94667 83229 11815 |
Giải tư |
0131 0750 0166 4345 |
Giải năm |
6055 0989 3003 2785 7579 1802 |
Giải sáu |
151 324 986 |
Giải bảy |
13 14 37 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | 3,5 | 1 | 3,4,5 | 0,3 | 2 | 42,7,9 | 0,1 | 3 | 0,1,2,7 | 1,22,9 | 4 | 5,7 | 1,4,5,82 | 5 | 0,1,5 | 6,8 | 6 | 6,7 | 2,3,4,6 8 | 7 | 9 | | 8 | 52,6,7,9 | 2,7,8 | 9 | 4 |
|
3BV-6BV-14BV-4BV-7BV-11BV
|
Giải ĐB |
70447 |
Giải nhất |
30887 |
Giải nhì |
35120 87882 |
Giải ba |
32452 68083 90768 49417 35327 45592 |
Giải tư |
2495 1910 5938 5431 |
Giải năm |
3356 4053 0586 9639 6345 4121 |
Giải sáu |
227 327 843 |
Giải bảy |
55 80 13 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | | 2,3,7 | 1 | 0,3,7 | 5,8,9 | 2 | 0,1,73 | 1,4,5,8 | 3 | 1,8,9 | | 4 | 3,5,7 | 4,5,9 | 5 | 2,3,5,6 | 5,8 | 6 | 8 | 1,23,4,8 | 7 | 1 | 3,6 | 8 | 0,2,3,6 7 | 3 | 9 | 2,5 |
|
10BN-7BN-12BN-3BN-6BN-14BN
|
Giải ĐB |
96736 |
Giải nhất |
00731 |
Giải nhì |
93389 43599 |
Giải ba |
41521 57436 11921 95917 66854 33229 |
Giải tư |
9188 7076 1306 7227 |
Giải năm |
1773 7429 9108 6856 7119 3926 |
Giải sáu |
336 122 639 |
Giải bảy |
09 80 02 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,8,9 | 22,3 | 1 | 7,9 | 0,2 | 2 | 12,2,6,7 92 | 7 | 3 | 1,63,9 | 5 | 4 | | | 5 | 4,6 | 0,2,33,5 7 | 6 | | 1,2 | 7 | 3,6,9 | 0,8 | 8 | 0,8,9 | 0,1,22,3 7,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|