|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
1KE-9KE-4KE-10KE-12KE-2KE
|
Giải ĐB |
35330 |
Giải nhất |
90315 |
Giải nhì |
57179 80432 |
Giải ba |
55894 21451 13005 89719 57160 48276 |
Giải tư |
6690 5579 3410 0178 |
Giải năm |
4358 3330 7399 5849 4867 6289 |
Giải sáu |
277 553 366 |
Giải bảy |
41 75 29 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6,9 | 0 | 5 | 4,5 | 1 | 0,5,9 | 3 | 2 | 9 | 5 | 3 | 02,2 | 9 | 4 | 1,9 | 0,1,7 | 5 | 1,3,8 | 6,7 | 6 | 0,6,7 | 6,7 | 7 | 5,6,7,82 92 | 5,72 | 8 | 9 | 1,2,4,72 8,9 | 9 | 0,4,9 |
|
2HX-3HX-5HX-4HX-13HX-10HX
|
Giải ĐB |
04529 |
Giải nhất |
92073 |
Giải nhì |
44668 76193 |
Giải ba |
78657 91786 40075 69216 56628 26266 |
Giải tư |
7728 8549 2347 4738 |
Giải năm |
4908 4367 5962 3741 4361 8143 |
Giải sáu |
101 128 722 |
Giải bảy |
11 19 76 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,1,4,6 | 1 | 1,6,9 | 2,6 | 2 | 2,83,9 | 4,7,9 | 3 | 8 | | 4 | 1,3,7,9 | 7 | 5 | 7 | 1,6,7,8 | 6 | 0,1,2,6 7,8 | 4,5,6 | 7 | 3,5,6 | 0,23,3,6 | 8 | 6 | 1,2,4 | 9 | 3 |
|
10HP-15HP-1HP-8HP-2HP-9HP
|
Giải ĐB |
11660 |
Giải nhất |
20874 |
Giải nhì |
09983 75655 |
Giải ba |
59596 90286 10824 22663 11822 60224 |
Giải tư |
7325 0124 3107 1380 |
Giải năm |
7981 7188 1074 9313 4454 6185 |
Giải sáu |
916 546 080 |
Giải bảy |
24 09 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 7,9 | 8 | 1 | 3,6,9 | 2 | 2 | 2,44,5,7 | 1,6,8 | 3 | | 24,5,72 | 4 | 6 | 2,5,8 | 5 | 4,5 | 1,4,8,9 | 6 | 0,3 | 0,2 | 7 | 42 | 8 | 8 | 02,1,3,5 6,8 | 0,1 | 9 | 6 |
|
13HE-1HE-11HE-8HE-15HE-4HE
|
Giải ĐB |
69159 |
Giải nhất |
30254 |
Giải nhì |
07580 74200 |
Giải ba |
64326 40586 59279 14990 06045 91165 |
Giải tư |
0884 0713 8759 5876 |
Giải năm |
4287 2606 8140 9265 7445 7509 |
Giải sáu |
412 554 979 |
Giải bảy |
27 99 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0,6,9 | | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 6,7 | 1 | 3 | | 52,8 | 4 | 0,52 | 42,62,9 | 5 | 42,8,92 | 0,2,7,8 | 6 | 52 | 2,8 | 7 | 6,92 | 5 | 8 | 0,4,6,7 | 0,52,72,9 | 9 | 0,5,9 |
|
12GX-5GX-13GX-10GX-1GX-14GX
|
Giải ĐB |
04793 |
Giải nhất |
84718 |
Giải nhì |
67660 58087 |
Giải ba |
00408 97319 37780 07495 67371 90131 |
Giải tư |
4155 4827 4668 4113 |
Giải năm |
6859 1054 7299 8682 9957 4493 |
Giải sáu |
390 501 538 |
Giải bảy |
70 41 17 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 1,8 | 0,3,4,72 | 1 | 3,7,8,9 | 8 | 2 | 7 | 1,92 | 3 | 1,8 | 5 | 4 | 1 | 5,9 | 5 | 4,5,7,9 | | 6 | 0,8 | 1,2,5,8 | 7 | 0,12 | 0,1,3,6 | 8 | 0,2,7 | 1,5,9 | 9 | 0,32,5,9 |
|
14GP-11GP-1GP-15GP-7GP-4GP
|
Giải ĐB |
17044 |
Giải nhất |
04460 |
Giải nhì |
64353 07330 |
Giải ba |
34168 31369 58467 28233 88931 65843 |
Giải tư |
4986 0330 7386 8051 |
Giải năm |
5105 3376 3004 7971 6917 0198 |
Giải sáu |
104 093 327 |
Giải bảy |
88 34 27 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | 42,5 | 3,5,7 | 1 | 7 | | 2 | 72,9 | 3,4,5,9 | 3 | 02,1,3,4 | 02,3,4 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 1,3 | 7,82 | 6 | 0,7,8,9 | 1,22,6 | 7 | 1,6 | 6,8,9 | 8 | 62,8 | 2,6 | 9 | 3,8 |
|
1GE-9GE-2GE-11GE-13GE-4GE
|
Giải ĐB |
39467 |
Giải nhất |
34338 |
Giải nhì |
87428 43563 |
Giải ba |
96124 59846 24613 80119 73546 75171 |
Giải tư |
8855 5404 5698 7155 |
Giải năm |
2126 3084 9279 6680 3065 6258 |
Giải sáu |
300 076 029 |
Giải bảy |
69 47 52 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4 | 7 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 4,6,8,9 | 1,6 | 3 | 5,8 | 0,2,8 | 4 | 62,7 | 3,52,6 | 5 | 2,52,8 | 2,42,7 | 6 | 3,5,7,9 | 4,6 | 7 | 1,6,9 | 2,3,5,9 | 8 | 0,4 | 1,2,6,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|