|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #01207 | Ngày quay thưởng 24/06/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 276,667,996,350đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,659,464,400đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,148 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 48,015 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01370 | Ngày quay thưởng 22/06/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   99,007,604,000đ |     |  Giải nhất |         |   42 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,315 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   41,598 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01206 | Ngày quay thưởng 21/06/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 262,386,486,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,072,629,950đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,847 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 40,518 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01369 | Ngày quay thưởng 20/06/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   90,734,661,000đ |     |  Giải nhất |         |   44 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,415 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   42,215 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01205 | Ngày quay thưởng 19/06/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 252,732,816,750đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,055,431,900đ |  | Giải nhất |       | 25 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,050 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 44,479 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01368 | Ngày quay thưởng 18/06/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   83,081,823,000đ |     |  Giải nhất |         |   41 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,385 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   40,038 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01204 | Ngày quay thưởng 17/06/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 243,233,929,650đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,049,570,550đ |  | Giải nhất |       | 49 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 2,366 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 47,122 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01367 | Ngày quay thưởng 15/06/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   75,350,965,000đ |     |  Giải nhất |         |   41 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,113 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   37,223 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01203 | Ngày quay thưởng 14/06/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 233,787,794,700đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 2,008,466,725đ |  | Giải nhất |       | 31 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,941 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 41,486 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01366 | Ngày quay thưởng 13/06/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   68,541,913,000đ |     |  Giải nhất |         |   50 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,057 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   33,472 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |