|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #01194 | Ngày quay thưởng 24/05/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 146,813,952,000đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,699,351,550đ |  | Giải nhất |       | 24 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,428 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 28,463 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01357 | Ngày quay thưởng 23/05/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,051,056,000đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,137 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,502 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01193 | Ngày quay thưởng 22/05/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 140,519,788,050đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,723,677,200đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,140 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,438 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01356 | Ngày quay thưởng 21/05/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,908,114,000đ |     |  Giải nhất |         |   31 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,130 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,588 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01192 | Ngày quay thưởng 20/05/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 134,006,693,250đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 7,959,147,050đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,468 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 31,099 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01355 | Ngày quay thưởng 18/05/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,835,213,500đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,228 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,676 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01191 | Ngày quay thưởng 17/05/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 124,379,568,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 6,889,466,550đ |  | Giải nhất |       | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,238 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,586 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01354 | Ngày quay thưởng 16/05/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,981,638,500đ |     |  Giải nhất |         |   28 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,336 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,039 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01190 | Ngày quay thưởng 15/05/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 115,812,032,250đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,937,518,050đ |  | Giải nhất |       | 30 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,530 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 28,393 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01353 | Ngày quay thưởng 14/05/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,364,240,000đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,234 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,707 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |