|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ năm | Kỳ vé: #00713 | Ngày quay thưởng 21/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 87,502,919,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,945,995,950đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 938 | 500,000đ | Giải ba | | 20,112 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 20/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,148,270,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,180 | 300,000đ | Giải ba | | 19,371 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00712 | Ngày quay thưởng 19/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 84,160,173,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,574,579,800đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,089 | 500,000đ | Giải ba | | 22,844 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 17/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,256,968,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,198 | 300,000đ | Giải ba | | 18,932 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00711 | Ngày quay thưởng 16/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 80,758,885,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,196,658,850đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 890 | 500,000đ | Giải ba | | 18,846 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00875 | Ngày quay thưởng 15/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,501,089,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,186 | 300,000đ | Giải ba | | 18,953 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00710 | Ngày quay thưởng 14/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 77,809,523,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,868,952,000đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 894 | 500,000đ | Giải ba | | 19,516 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 13/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,906,620,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 978 | 300,000đ | Giải ba | | 16,552 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00709 | Ngày quay thưởng 12/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 75,356,765,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,596,423,300đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 921 | 500,000đ | Giải ba | | 19,411 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 10/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,102,705,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,010 | 300,000đ | Giải ba | | 16,188 | 30,000đ | |
|
|
|