Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 16/09/2021
XSQT
Giải ĐB
845213
Giải nhất
51659
Giải nhì
77489
Giải ba
09540
74217
Giải tư
35543
11376
58765
94079
18041
20082
11242
Giải năm
4621
Giải sáu
1593
9689
7675
Giải bảy
991
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
2,4,913,7
4,821
1,4,93 
 40,1,2,3
6,750,9
765
175,6,9
 82,92
5,7,8291,3
 
Ngày: 09/09/2021
XSQT
Giải ĐB
620024
Giải nhất
79951
Giải nhì
80826
Giải ba
23200
48253
Giải tư
52891
69457
77434
77866
19703
95084
22978
Giải năm
2244
Giải sáu
3320
5492
3376
Giải bảy
983
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3
5,91 
920,4,6
0,5,834
2,3,4,844
 51,3,7
2,6,766,9
576,8
783,4
691,2
 
Ngày: 02/09/2021
XSQT
Giải ĐB
493965
Giải nhất
91820
Giải nhì
46282
Giải ba
37599
97439
Giải tư
35627
81934
27782
88549
12526
73167
65320
Giải năm
1644
Giải sáu
3372
1314
5720
Giải bảy
548
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
230 
814
7,82203,6,7
 34,9
1,3,444,8,9
65 
265,7
2,672
481,22
3,4,999
 
Ngày: 26/08/2021
XSQT
Giải ĐB
946973
Giải nhất
28757
Giải nhì
07358
Giải ba
92865
91992
Giải tư
60527
75655
88700
14619
30937
85457
18052
Giải năm
9493
Giải sáu
7799
8198
2919
Giải bảy
010
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10,92
5,927,8
7,937
 4 
5,652,5,72,8
 65
2,3,5273
2,5,98 
12,992,3,8,9
 
Ngày: 19/08/2021
XSQT
Giải ĐB
543468
Giải nhất
78194
Giải nhì
27953
Giải ba
89616
15401
Giải tư
83129
02374
99853
68122
04274
63512
77125
Giải năm
2407
Giải sáu
3598
9918
0922
Giải bảy
087
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
012,6,8
1,22222,5,8,9
523 
72,94 
2532
168
0,8742
1,2,6,987
294,8
 
Ngày: 12/08/2021
XSQT
Giải ĐB
799350
Giải nhất
39690
Giải nhì
90307
Giải ba
84804
21791
Giải tư
73405
93848
50782
28598
21589
40505
88529
Giải năm
8141
Giải sáu
4625
8127
9512
Giải bảy
389
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
5,904,52,7
4,912
1,825,7,9
 35
041,8
02,2,350
 6 
0,27 
4,982,92
2,8290,1,8
 
Ngày: 05/08/2021
XSQT
Giải ĐB
257192
Giải nhất
24758
Giải nhì
53125
Giải ba
30943
77404
Giải tư
24701
85997
34531
77958
85123
06718
03869
Giải năm
6222
Giải sáu
2133
5358
2972
Giải bảy
554
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,3,518
2,7,922,3,5
2,3,431,3
0,543
251,4,83
 69
972
1,538 
692,7