Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 19/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
064460
Giải nhất
22376
Giải nhì
04615
Giải ba
70156
89950
Giải tư
54114
89021
70602
02900
64760
19102
10019
Giải năm
5626
Giải sáu
8222
0948
9255
Giải bảy
347
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,22
214,5,9
02,221,2,6
 3 
147,8
1,550,5,6
2,5,7602
476
4,98 
198
 
Ngày: 12/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
509294
Giải nhất
99831
Giải nhì
61759
Giải ba
66475
38374
Giải tư
93379
74771
19810
03921
85846
57888
12666
Giải năm
3406
Giải sáu
7107
0655
9353
Giải bảy
149
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
106,7
2,3,710
821
531
7,946,9
5,753,5,9
0,4,666
071,4,5,9
882,8
4,5,794
 
Ngày: 05/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
943256
Giải nhất
06026
Giải nhì
38082
Giải ba
28075
01306
Giải tư
63900
53094
10137
48535
16881
59084
21192
Giải năm
4806
Giải sáu
3358
5333
6551
Giải bảy
534
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000,62
5,81 
8,926
333,4,5,7
3,8,94 
3,751,6,8
02,2,56 
375
581,2,4
992,4,9
 
Ngày: 29/08/2020
XSQNG
Giải ĐB
616142
Giải nhất
01972
Giải nhì
33224
Giải ba
62802
99254
Giải tư
15803
26946
03110
43949
50795
12934
05471
Giải năm
2993
Giải sáu
4785
1425
2866
Giải bảy
469
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
102,3
710
0,4,724,5
0,934
2,3,542,6,9
2,8,954
4,666,9
971,2
 85
4,693,5,7
 
Ngày: 22/08/2020
XSQNG
Giải ĐB
247080
Giải nhất
19955
Giải nhì
64175
Giải ba
85708
71171
Giải tư
20645
18177
06447
07689
73960
39374
48771
Giải năm
9872
Giải sáu
1513
7974
2681
Giải bảy
827
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
6,808
72,813
727
13 
7245,7,8
4,5,755
 60
2,4,7712,2,42,5
7
0,480,1,9
89 
 
Ngày: 15/08/2020
XSQNG
Giải ĐB
270328
Giải nhất
22357
Giải nhì
12248
Giải ba
59133
00819
Giải tư
97508
87437
11626
11923
90312
36283
92989
Giải năm
1082
Giải sáu
2798
3648
9672
Giải bảy
824
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 08
 12,9
1,7,823,4,6,8
2,3,833,6,7
2482
 57
2,36 
3,572
0,2,42,982,3,9
1,898
 
Ngày: 08/08/2020
XSQNG
Giải ĐB
220120
Giải nhất
53424
Giải nhì
53143
Giải ba
20403
36421
Giải tư
96560
72516
52559
90748
88901
87319
69117
Giải năm
7341
Giải sáu
4109
6857
7330
Giải bảy
798
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
2,3,601,3,9
0,2,416,7,9
 20,1,4
0,430
241,3,8
 57,9
160
1,579
4,98 
0,1,5,798