Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 23/01/2020
XSQB
Giải ĐB
718035
Giải nhất
25380
Giải nhì
48124
Giải ba
16679
09491
Giải tư
69527
97988
51788
75642
02966
96988
30161
Giải năm
4181
Giải sáu
1997
6294
6270
Giải bảy
561
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
62,8,91 
424,7
 35
2,942
35 
6612,6,8
2,970,9
6,8380,1,83
791,4,7
 
Ngày: 16/01/2020
XSQB
Giải ĐB
117861
Giải nhất
72211
Giải nhì
16342
Giải ba
72332
93964
Giải tư
62438
00226
45014
86439
67946
05775
31527
Giải năm
7845
Giải sáu
5027
6862
3075
Giải bảy
476
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,611,4
3,4,626,72
 32,8,9
1,642,5,6
4,72,95 
2,4,761,2,4
22752,6
38 
395
 
Ngày: 09/01/2020
XSQB
Giải ĐB
671427
Giải nhất
72239
Giải nhì
17063
Giải ba
71239
07030
Giải tư
63899
70470
77989
77236
59215
27761
93825
Giải năm
4395
Giải sáu
8866
3932
3535
Giải bảy
338
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,709
615
325,7
630,2,5,6
8,92
 4 
1,2,3,95 
3,661,3,6
270
389
0,32,8,995,9
 
Ngày: 02/01/2020
XSQB
Giải ĐB
678320
Giải nhất
89726
Giải nhì
44266
Giải ba
05772
65933
Giải tư
56223
70086
76311
09089
20034
08184
93838
Giải năm
3350
Giải sáu
6916
7115
6433
Giải bảy
701
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,501
0,111,5,6,7
720,3,6
2,32332,4,8
3,84 
150
1,2,6,866
172
384,6,9
89 
 
Ngày: 26/12/2019
XSQB
Giải ĐB
417816
Giải nhất
40587
Giải nhì
97632
Giải ba
13262
18184
Giải tư
24031
89700
31885
99983
82034
62119
02751
Giải năm
2000
Giải sáu
3843
3459
6049
Giải bảy
269
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
02002
3,5162,9
3,62 
4,831,2,4
3,843,9
851,9
1262,9
87 
 83,4,5,7
1,4,5,69 
 
Ngày: 19/12/2019
XSQB
Giải ĐB
075755
Giải nhất
31589
Giải nhì
31688
Giải ba
97501
38406
Giải tư
44134
24211
92305
15403
87192
09266
74813
Giải năm
2711
Giải sáu
7918
2304
2809
Giải bảy
572
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,5
6,9
0,12112,3,8,9
7,92 
0,134
0,34 
0,555
0,666
 72
1,888,9
0,1,892
 
Ngày: 12/12/2019
XSQB
Giải ĐB
088027
Giải nhất
74694
Giải nhì
66293
Giải ba
30804
10263
Giải tư
55532
07789
40931
43298
81245
98297
52016
Giải năm
8286
Giải sáu
4508
3717
3964
Giải bảy
018
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
316,7,8
327
6,931,2
0,6,945
45 
1,863,4
1,2,97 
0,1,9286,9
893,4,7,82