Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 20/07/2018
XSNT
Giải ĐB
823000
Giải nhất
22382
Giải nhì
35866
Giải ba
28768
60404
Giải tư
06698
54567
46605
20701
14280
22260
09494
Giải năm
2149
Giải sáu
6664
0337
5722
Giải bảy
424
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,1,4,5
01 
2,822,4
 37
0,2,6,949
05 
6260,4,62,7
8
3,67 
6,980,2
494,8
 
Ngày: 13/07/2018
XSNT
Giải ĐB
171754
Giải nhất
14301
Giải nhì
56281
Giải ba
94446
92854
Giải tư
65653
56182
15556
92095
34603
44995
81285
Giải năm
8452
Giải sáu
0729
2355
4705
Giải bảy
556
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5
0,81 
5,829
0,535
5246
0,3,5,8
92
52,3,42,5
62
4,526 
 7 
 81,2,5
2952
 
Ngày: 06/07/2018
XSNT
Giải ĐB
737702
Giải nhất
78193
Giải nhì
49410
Giải ba
20656
94558
Giải tư
60658
52431
95318
30097
84310
03094
91514
Giải năm
5406
Giải sáu
0221
1893
6042
Giải bảy
794
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1202,6
2,3102,4,8
0,421
9231
1,9342
 56,82
0,56 
97 
1,528 
 932,43,7
 
Ngày: 29/06/2018
XSNT
Giải ĐB
392538
Giải nhất
93919
Giải nhì
41537
Giải ba
16215
38106
Giải tư
84357
08668
50255
37143
16800
21674
11535
Giải năm
5818
Giải sáu
5047
7344
8992
Giải bảy
667
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000,6
 15,8,9
92 
435,7,8
4,743,4,7,9
1,3,555,7
067,8
3,4,5,674
1,3,68 
1,492
 
Ngày: 22/06/2018
XSNT
Giải ĐB
776743
Giải nhất
33565
Giải nhì
74663
Giải ba
92829
44627
Giải tư
88735
92070
21793
31303
72446
80580
41249
Giải năm
8649
Giải sáu
9798
4371
9369
Giải bảy
685
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,7,803
71 
 27,9
0,4,6,935
 40,3,6,92
3,6,85 
463,5,9
270,1
980,5
2,42,693,8
 
Ngày: 15/06/2018
XSNT
Giải ĐB
314700
Giải nhất
20944
Giải nhì
97132
Giải ba
73664
11813
Giải tư
94413
04543
80616
40494
07677
07212
13954
Giải năm
1696
Giải sáu
2743
3815
9748
Giải bảy
090
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,900
 12,32,5,6
1,32 
12,4232
4,5,6,92432,4,8
154
1,964
777
48 
 90,42,6
 
Ngày: 08/06/2018
XSNT
Giải ĐB
680039
Giải nhất
46242
Giải nhì
61975
Giải ba
71447
75779
Giải tư
09195
25617
13048
32594
87438
01855
14183
Giải năm
7510
Giải sáu
1853
1700
3055
Giải bảy
142
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10,6,7
422 
5,838,9
9422,7,8
52,7,953,52
16 
1,475,9
3,483
3,794,5