Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 01/03/2019
XSNT
Giải ĐB
598886
Giải nhất
93152
Giải nhì
64521
Giải ba
80241
76635
Giải tư
52833
20021
82314
99022
91803
09456
37867
Giải năm
6234
Giải sáu
7547
0364
9886
Giải bảy
099
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03
22,414
2,5212,2
0,333,4,5
1,3,641,7
352,6
5,8264,7
4,678
7862
999
 
Ngày: 22/02/2019
XSNT
Giải ĐB
813129
Giải nhất
47118
Giải nhì
69991
Giải ba
20665
77958
Giải tư
12745
83811
36377
00310
07864
08389
78890
Giải năm
4000
Giải sáu
5320
2210
2398
Giải bảy
610
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,13,2,900
1,9103,1,7,8
 20,9
 3 
645
4,658
 64,5
1,777
1,5,989
2,890,1,8
 
Ngày: 15/02/2019
XSNT
Giải ĐB
038849
Giải nhất
32827
Giải nhì
49682
Giải ba
55010
54751
Giải tư
08438
86109
85394
78609
46394
99085
14603
Giải năm
2112
Giải sáu
0678
3164
1097
Giải bảy
998
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
103,92
5,810,2
1,827
038
6,9249
851
 64
2,978
3,7,981,2,5
02,4942,7,8
 
Ngày: 08/02/2019
XSNT
Giải ĐB
177214
Giải nhất
13959
Giải nhì
84308
Giải ba
78658
51958
Giải tư
44920
94053
67613
47531
92747
48263
39208
Giải năm
9562
Giải sáu
5095
4043
4607
Giải bảy
258
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
207,82
313,4
620
1,4,5,631
143,7
953,83,9
 62,3
0,47 
02,538 
5,995,9
 
Ngày: 01/02/2019
XSNT
Giải ĐB
584351
Giải nhất
98288
Giải nhì
10230
Giải ba
69356
72328
Giải tư
53860
23953
10413
32138
57630
82473
25229
Giải năm
9087
Giải sáu
8401
8829
1341
Giải bảy
392
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
32,601
0,4,5213
928,92
1,5,7302,8
 41
 512,3,6
560
873
2,3,887,8
2292
 
Ngày: 25/01/2019
XSNT
Giải ĐB
565997
Giải nhất
22314
Giải nhì
30807
Giải ba
87642
36784
Giải tư
91498
74122
34109
06644
35382
12220
17338
Giải năm
4053
Giải sáu
4762
5278
2999
Giải bảy
743
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
207,92
 14
2,4,6,820,2
4,538
1,4,842,3,4
 53
 62
0,978
3,7,982,4
02,997,8,9
 
Ngày: 18/01/2019
XSNT
Giải ĐB
732584
Giải nhất
45225
Giải nhì
15864
Giải ba
93594
99915
Giải tư
55914
12964
77475
27698
27386
60233
80777
Giải năm
8715
Giải sáu
9651
1751
3911
Giải bảy
683
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,5211,4,52
 25
3,833
1,62,8,947
12,2,7512
8642
4,775,7
983,4,6
 94,8