Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 17/06/2018
XSKT
Giải ĐB
844981
Giải nhất
07520
Giải nhì
30957
Giải ba
44587
30987
Giải tư
26318
59108
72782
13641
58690
44584
52054
Giải năm
0670
Giải sáu
1398
2500
9870
Giải bảy
981
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,2,72,900,8
4,82,918
820
 3 
5,841
 54,7
 6 
5,82702
0,1,9812,2,4,72
 90,1,8
 
Ngày: 10/06/2018
XSKT
Giải ĐB
504976
Giải nhất
75090
Giải nhì
70674
Giải ba
42970
67690
Giải tư
02815
00235
98970
43245
23647
33983
13212
Giải năm
8636
Giải sáu
1533
7225
0454
Giải bảy
192
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
72,9204
 12,5
1,925
3,833,5,6
0,5,745,7
1,2,3,454
3,76 
4702,4,6
 83
 902,2
 
Ngày: 03/06/2018
XSKT
Giải ĐB
187087
Giải nhất
53760
Giải nhì
61969
Giải ba
63581
51145
Giải tư
87284
08954
97079
11750
83396
07029
60884
Giải năm
2300
Giải sáu
8499
1108
6852
Giải bảy
921
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,8
2,81 
521,9
 3 
4,5,8244,5
450,2,4
960,9
879
081,42,7
2,6,7,996,9
 
Ngày: 27/05/2018
XSKT
Giải ĐB
633605
Giải nhất
12024
Giải nhì
63299
Giải ba
13969
11001
Giải tư
96264
47723
45139
69590
82728
22163
41123
Giải năm
1487
Giải sáu
8249
5951
1333
Giải bảy
999
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
901,5
0,51 
 232,4,8
22,3,633,9
2,649
051
963,4,9
87 
287
3,4,6,9290,6,92
 
Ngày: 20/05/2018
XSKT
Giải ĐB
208845
Giải nhất
45782
Giải nhì
20508
Giải ba
40333
12995
Giải tư
82341
31935
59036
45744
47460
44069
94998
Giải năm
3809
Giải sáu
4097
4677
9120
Giải bảy
739
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,608,9
41 
5,820
333,5,6,9
441,4,5
3,4,952
360,9
7,977
0,982
0,3,695,7,8
 
Ngày: 13/05/2018
XSKT
Giải ĐB
499153
Giải nhất
84671
Giải nhì
07584
Giải ba
13272
15477
Giải tư
59585
25148
01351
11517
81639
92274
87560
Giải năm
5103
Giải sáu
1794
0840
3335
Giải bảy
154
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3
0,5,717
72 
0,535,9
5,7,8,940,8
3,851,3,4
 60
1,771,2,4,7
484,5
394
 
Ngày: 06/05/2018
XSKT
Giải ĐB
069958
Giải nhất
83781
Giải nhì
11352
Giải ba
99223
91119
Giải tư
27968
44461
09215
15345
09339
97009
44058
Giải năm
2044
Giải sáu
2264
1406
3643
Giải bảy
253
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
6,815,9
523
2,4,539
4,643,4,5
1,452,3,82
0,661,4,6,8
 7 
52,681
0,1,39