Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 08/05/2022
XSKT
Giải ĐB
266873
Giải nhất
67845
Giải nhì
52295
Giải ba
45125
27697
Giải tư
30553
64359
21251
00287
15465
19250
94675
Giải năm
4363
Giải sáu
9281
0641
6200
Giải bảy
032
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,500
4,5,81 
3,725
5,6,732
 41,5
2,4,6,7
9
50,1,3,9
 63,5
8,972,3,5
 81,7
595,7
 
Ngày: 01/05/2022
XSKT
Giải ĐB
801944
Giải nhất
97109
Giải nhì
41115
Giải ba
03931
92293
Giải tư
95886
69450
59867
68197
67145
38652
26698
Giải năm
5711
Giải sáu
9796
5332
5602
Giải bảy
691
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
502,9
12,3,9112,5
0,3,52 
931,2
444,5
1,450,2
8,967
6,97 
986
091,3,6,7
8
 
Ngày: 24/04/2022
XSKT
Giải ĐB
572209
Giải nhất
80843
Giải nhì
08401
Giải ba
20449
02165
Giải tư
38498
37488
57475
39568
85141
13433
71271
Giải năm
5117
Giải sáu
6695
1257
4117
Giải bảy
657
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,4,7172
 2 
3,4,933
 41,3,9
6,7,9572
 65,8
12,5271,5
6,8,988
0,493,5,8
 
Ngày: 17/04/2022
XSKT
Giải ĐB
639568
Giải nhất
35299
Giải nhì
58735
Giải ba
80619
25556
Giải tư
18837
78061
79842
90259
31597
99637
47172
Giải năm
1787
Giải sáu
3036
9519
8010
Giải bảy
515
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
10 
610,5,92
4,725
 35,6,72
 42
1,2,356,9
3,561,8
32,8,972
687
12,5,997,9
 
Ngày: 10/04/2022
XSKT
Giải ĐB
196596
Giải nhất
96162
Giải nhì
76085
Giải ba
08230
38095
Giải tư
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
Giải năm
8434
Giải sáu
6847
4085
2327
Giải bảy
198
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,901
0,3,91 
3,627,8
 30,1,2,4
8
347,9
82,95 
962
2,47 
2,3,9852
490,1,5,6
8
 
Ngày: 03/04/2022
XSKT
Giải ĐB
147273
Giải nhất
93570
Giải nhì
58212
Giải ba
12337
11489
Giải tư
79918
39117
44769
71287
08250
69814
85949
Giải năm
2292
Giải sáu
1643
8150
9587
Giải bảy
418
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
52,70 
 12,4,7,82
1,92 
4,737
143,5,9
4502
 69
1,3,8270,3
12872,9
4,6,892
 
Ngày: 27/03/2022
XSKT
Giải ĐB
475706
Giải nhất
45823
Giải nhì
65535
Giải ba
95224
31139
Giải tư
26917
63806
00308
29467
74157
30773
62547
Giải năm
5043
Giải sáu
0064
0072
7473
Giải bảy
690
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
9062,8
 17
723,4
2,4,7235,9
2,643,7
357
0264,7
1,4,5,672,32
0,98 
390,8