Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 25/02/2020
XSDLK
Giải ĐB
396536
Giải nhất
23010
Giải nhì
40158
Giải ba
51666
77785
Giải tư
82211
46486
00106
37905
28529
83299
01058
Giải năm
2340
Giải sáu
9285
0962
2299
Giải bảy
474
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,405,6
1,810,1
629
 36
740
0,82582
0,3,6,862,6
 74
5281,52,6
2,92992
 
Ngày: 18/02/2020
XSDLK
Giải ĐB
626287
Giải nhất
77330
Giải nhì
74090
Giải ba
43993
71243
Giải tư
16104
40684
25346
33678
06107
67613
62251
Giải năm
8297
Giải sáu
5390
0477
6850
Giải bảy
658
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,5,9204,7
513
52 
1,4,930
0,843,6
 50,1,2,8
46 
0,7,8,977,8
5,784,7
 902,3,7
 
Ngày: 11/02/2020
XSDLK
Giải ĐB
463593
Giải nhất
81438
Giải nhì
91220
Giải ba
90580
20484
Giải tư
77839
69061
33818
34556
04276
50159
92199
Giải năm
6558
Giải sáu
4830
3390
6538
Giải bảy
628
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,90 
618
 20,8
930,82,9
84 
 56,8,9
5,761
876
1,2,32,580,4,7
3,5,990,3,9
 
Ngày: 04/02/2020
XSDLK
Giải ĐB
902892
Giải nhất
22358
Giải nhì
51240
Giải ba
80795
16058
Giải tư
41629
91238
45284
63455
82288
83879
65310
Giải năm
3437
Giải sáu
7019
0909
2032
Giải bảy
020
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,2,409
 10,9
3,920,9
 32,7,8
840
5,955,82
 6 
378,9
3,52,7,884,8
0,1,2,792,5
 
Ngày: 28/01/2020
XSDLK
Giải ĐB
561007
Giải nhất
72116
Giải nhì
86080
Giải ba
31707
73301
Giải tư
84225
76499
31928
58140
19855
15133
61689
Giải năm
5142
Giải sáu
2933
4677
2335
Giải bảy
014
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,801,72
014,6
425,8
32332,5
140,2
2,3,555
16 
02,72772
280,9
8,999
 
Ngày: 21/01/2020
XSDLK
Giải ĐB
773741
Giải nhất
90562
Giải nhì
60057
Giải ba
13334
59305
Giải tư
98611
67368
78715
33351
71178
81128
25314
Giải năm
5076
Giải sáu
6956
3488
7952
Giải bảy
877
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,4,511,4,5
5,628
534
1,341
0,151,2,3,6
7
5,762,8
5,776,7,8
2,6,7,888
 9 
 
Ngày: 14/01/2020
XSDLK
Giải ĐB
898493
Giải nhất
56997
Giải nhì
40235
Giải ba
76280
51754
Giải tư
60648
48994
23237
71080
85841
32536
32649
Giải năm
5148
Giải sáu
5165
4906
1624
Giải bảy
194
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
8206
41 
 24
935,6,7
2,5,9341,82,9
3,654
0,365
3,97 
42802
493,43,7