Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 19/11/2019
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
130382
Giải nhất
42230
Giải nhì
95348
Giải ba
94568
87208
Giải tư
72803
18735
94770
35704
60451
24328
54821
Giải năm
3544
Giải sáu
0074
7103
8231
Giải bảy
175
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,7032,4,8
2,3,51 
821,8
02,830,1,5
0,4,744,8
3,751
 68
 70,4,5
0,2,4,682,3
 9 
 
Ngày: 12/11/2019
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
161625
Giải nhất
46666
Giải nhì
97676
Giải ba
48318
67975
Giải tư
33947
85175
72544
62088
98286
63240
77811
Giải năm
8803
Giải sáu
9311
7472
6460
Giải bảy
590
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,900,3
12112,8
725
03 
440,4,7
2,725 
6,7,860,6
472,52,6
1,886,8
 90
 
Ngày: 05/11/2019
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
773224
Giải nhất
85262
Giải nhì
92324
Giải ba
97384
44289
Giải tư
63437
80254
56151
86130
55201
51061
62081
Giải năm
9150
Giải sáu
2322
2796
3294
Giải bảy
528
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,501
0,5,6,81 
2,622,42,8
630,7
22,5,8,94 
 50,1,4
961,2,3
37 
281,4,9
894,6
 
Ngày: 29/10/2019
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
228498
Giải nhất
35640
Giải nhì
51372
Giải ba
32274
13613
Giải tư
02487
67428
00486
11169
09363
15359
98051
Giải năm
8572
Giải sáu
9776
7343
2519
Giải bảy
411
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,511,3,9
7228
1,4,6,73 
740,3
 51,9
7,863,9
8722,3,4,6
2,986,7
1,5,698
 
Ngày: 22/10/2019
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
197803
Giải nhất
85586
Giải nhì
62005
Giải ba
44432
58643
Giải tư
15441
85682
76514
00972
03312
14460
08669
Giải năm
7467
Giải sáu
3067
3814
6499
Giải bảy
103
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6032,5
412,42
1,3,7,82 
02,432
1241,3
0,65 
860,5,72,9
6272
 82,6
6,999
 
Ngày: 15/10/2019
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
042235
Giải nhất
77834
Giải nhì
61431
Giải ba
60287
65027
Giải tư
89125
51222
36767
22668
17298
65585
82162
Giải năm
9406
Giải sáu
6333
4759
3842
Giải bảy
935
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 06
31 
2,4,622,5,7
331,3,4,52
342
2,32,859
062,7,8
2,6,878
6,7,985,7
598
 
Ngày: 08/10/2019
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
636417
Giải nhất
12924
Giải nhì
44503
Giải ba
80967
69459
Giải tư
49375
11187
37541
19609
22512
85699
63725
Giải năm
5933
Giải sáu
1606
5798
3113
Giải bảy
521
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303,6,9
2,412,3,7
121,4,5
0,1,330,3
241
2,759
067
1,6,875
987
0,5,998,9