Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 14/10/2025
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
318696
Giải nhất
60584
Giải nhì
51065
Giải ba
87576
26775
Giải tư
66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
Giải năm
8292
Giải sáu
9631
5873
2217
Giải bảy
950
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,506
310,6,7
92 
3,7,831,3
7,8246
6,750
0,1,4,7
9
65
173,4,5,6
 83,42
 92,6
 
Ngày: 07/10/2025
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
272674
Giải nhất
31978
Giải nhì
57881
Giải ba
63423
94810
Giải tư
25778
27337
99449
12027
34457
72732
70485
Giải năm
7611
Giải sáu
4506
7887
1911
Giải bảy
012
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
104,6
12,810,12,2
1,323,7
232,7
0,749
857
06 
2,3,5,874,82
7281,5,7
49 
 
Ngày: 30/09/2025
XSVT - Loại vé: 9E
Giải ĐB
025150
Giải nhất
97271
Giải nhì
67619
Giải ba
41663
59746
Giải tư
26795
80587
88506
74732
17304
14929
55875
Giải năm
2567
Giải sáu
8162
5379
4078
Giải bảy
489
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
504,6,7
719
3,629
632
046
7,950
0,462,3,7
0,6,871,5,8,9
787,9
1,2,7,895
 
Ngày: 23/09/2025
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
047346
Giải nhất
26457
Giải nhì
44873
Giải ba
03565
84574
Giải tư
11809
92671
91271
66943
94531
36787
12144
Giải năm
5140
Giải sáu
8339
2958
1978
Giải bảy
842
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
409
3,721 
2,422
4,731,9
4,740,2,3,4
6
657,8
465
5,8712,3,4,8
5,787
0,39 
 
Ngày: 16/09/2025
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
537763
Giải nhất
95179
Giải nhì
75700
Giải ba
12194
58569
Giải tư
62598
19152
77856
19729
93216
61115
87213
Giải năm
4674
Giải sáu
6535
2281
0720
Giải bảy
972
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,200
813,5,6
5,720,9
1,635
7,94 
1,352,6
1,5,963,9
 72,4,9
981
2,6,794,6,8
 
Ngày: 09/09/2025
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
637713
Giải nhất
17322
Giải nhì
46101
Giải ba
59970
34857
Giải tư
55942
92260
40504
99546
23540
09745
90962
Giải năm
6298
Giải sáu
3348
5878
6122
Giải bảy
336
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,4
013
22,4,6222
136
040,2,5,6
8,9
457
3,460,2
570,8
4,7,98 
498
 
Ngày: 02/09/2025
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
598984
Giải nhất
33349
Giải nhì
11834
Giải ba
81635
70302
Giải tư
03259
27443
16424
19853
83177
36954
68198
Giải năm
8619
Giải sáu
5634
3186
6126
Giải bảy
661
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 02
612,9
0,124,6
4,5342,5
2,32,5,843,9
353,4,9
2,861
777
984,6
1,4,598