Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 16/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL46
Giải ĐB
859368
Giải nhất
69908
Giải nhì
95543
Giải ba
29845
97600
Giải tư
72703
08583
07850
79196
85521
30126
74127
Giải năm
5244
Giải sáu
7064
8737
7332
Giải bảy
815
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,3,8
210,5
321,6,7
0,4,832,7
4,643,4,5
1,450
2,964,8
2,37 
0,683
 96
 
Ngày: 09/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL45
Giải ĐB
912506
Giải nhất
89763
Giải nhì
04111
Giải ba
83388
25991
Giải tư
41706
40164
77514
66209
14221
62168
57208
Giải năm
3617
Giải sáu
1787
7026
1981
Giải bảy
297
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 062,8,9
1,2,8,9211,4,7
 21,6
63 
1,64 
 5 
02,263,4,8
1,8,97 
0,6,881,7,8
0912,7
 
Ngày: 02/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL44
Giải ĐB
165210
Giải nhất
50095
Giải nhì
08205
Giải ba
44738
14384
Giải tư
61561
48693
76897
14964
97834
46479
94825
Giải năm
6666
Giải sáu
8013
1234
8122
Giải bảy
430
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,305
6210,3
222,5
1,930,42,8
32,6,84 
0,2,95 
6612,4,6
979
384
793,5,7
 
Ngày: 26/10/2012
XSVL - Loại vé: 33VL43
Giải ĐB
475279
Giải nhất
57578
Giải nhì
94544
Giải ba
65293
70337
Giải tư
86418
39866
14071
22446
64587
70495
47091
Giải năm
6456
Giải sáu
9134
4705
3179
Giải bảy
685
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
505
7,918
 2 
934,7
3,444,6
0,8,950,6
4,5,666
3,871,8,92
1,785,7
7291,3,5
 
Ngày: 19/10/2012
XSVL - Loại vé: 33VL42
Giải ĐB
980273
Giải nhất
68229
Giải nhì
45583
Giải ba
80199
41490
Giải tư
16926
52667
68595
38926
23708
31052
95528
Giải năm
1621
Giải sáu
3709
1996
6646
Giải bảy
309
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,900,8,92
21 
521,62,8,9
7,83 
 46
952
22,4,967
673
0,283
02,2,990,5,6,9
 
Ngày: 12/10/2012
XSVL - Loại vé: 33VL41
Giải ĐB
141031
Giải nhất
97665
Giải nhì
12542
Giải ba
27351
84264
Giải tư
65224
00323
52959
06517
35801
48396
28866
Giải năm
6075
Giải sáu
8435
7724
3311
Giải bảy
986
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,3,511,7
4,623,42
231,5
22,642
3,6,751,9
6,8,962,4,5,6
175
 86
596
 
Ngày: 05/10/2012
XSVL - Loại vé: 33VL40
Giải ĐB
775634
Giải nhất
71747
Giải nhì
45778
Giải ba
81315
91959
Giải tư
52815
62200
16130
55563
28782
72198
31860
Giải năm
3765
Giải sáu
0205
9451
9978
Giải bảy
785
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,700,5
5152
82 
630,4
347
0,12,6,851,9
 60,3,5
470,82
72,982,5
598