Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 14/10/2018
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
733388
Giải nhất
32559
Giải nhì
91862
Giải ba
92392
88936
Giải tư
16027
54058
85601
59658
59774
57865
62554
Giải năm
9054
Giải sáu
2824
6360
4323
Giải bảy
234
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
601
01 
6,923,4,7
234,6
2,3,52,7
8
4 
6542,82,9
360,2,5
274
52,884,8
592
 
Ngày: 07/10/2018
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
817385
Giải nhất
96372
Giải nhì
25065
Giải ba
38352
04351
Giải tư
90594
32592
49118
68217
94118
50625
89118
Giải năm
7001
Giải sáu
2931
3499
7260
Giải bảy
340
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,601
0,3,517,83
5,7,925
 31
940
2,6,850,1,2
 60,5
172
1385
992,4,9
 
Ngày: 30/09/2018
XSTG - Loại vé: TG-E9
Giải ĐB
112516
Giải nhất
95529
Giải nhì
84377
Giải ba
83150
10327
Giải tư
26507
90476
53080
40054
06439
79002
53384
Giải năm
4095
Giải sáu
2531
4059
9156
Giải bảy
757
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
5,802,7
316
027,9
 31,9
5,849
950,4,6,7
9
1,5,76 
0,2,5,776,7
 80,4
2,3,4,595
 
Ngày: 23/09/2018
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
103427
Giải nhất
86893
Giải nhì
90614
Giải ba
43584
75794
Giải tư
49785
32400
33054
90718
27767
82028
16954
Giải năm
1243
Giải sáu
0702
6312
1685
Giải bảy
853
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,2
 12,4,8
0,1272,8
4,5,93 
1,52,8,943
8253,42
 67
22,67 
1,284,52
 93,4
 
Ngày: 16/09/2018
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
832927
Giải nhất
53018
Giải nhì
37086
Giải ba
06904
88890
Giải tư
17036
47976
69726
31933
80147
73210
70415
Giải năm
5707
Giải sáu
8766
9236
8532
Giải bảy
341
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,904,7,8
410,5,8
326,7
332,3,62
041,7
15 
2,32,6,7
8
66
0,2,476
0,186
 90
 
Ngày: 09/09/2018
XSTG - Loại vé: TG-B9
Giải ĐB
136323
Giải nhất
29519
Giải nhì
93981
Giải ba
08835
60400
Giải tư
80364
81953
72084
45396
75513
49115
99089
Giải năm
0101
Giải sáu
4457
8210
4036
Giải bảy
507
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,7
0,810,3,5,9
222,3
1,2,535,6
6,84 
1,353,7
3,964
0,57 
 81,4,9
1,896
 
Ngày: 02/09/2018
XSTG - Loại vé: TG-A9
Giải ĐB
159665
Giải nhất
61079
Giải nhì
76475
Giải ba
11692
53753
Giải tư
55679
86269
74419
35159
98084
16812
32700
Giải năm
5770
Giải sáu
4146
6009
9875
Giải bảy
838
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,9
 12,9
1,920
538
846
6,7253,9
465,9
 70,52,92
384
0,1,5,6
72
92