Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 30/04/2020
XSTN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
286308
Giải nhất
57510
Giải nhì
51319
Giải ba
46072
13093
Giải tư
40653
08689
55856
55649
55179
96869
85600
Giải năm
5401
Giải sáu
0572
5070
0136
Giải bảy
030
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,6
7
00,1,8
010,9
722 
5,930,6
 49
 53,6
3,560,9
 70,22,9
089
1,4,6,7
8
93
 
Ngày: 26/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
213852
Giải nhất
06614
Giải nhì
50441
Giải ba
73293
57363
Giải tư
83950
30781
53169
61798
56741
42877
48123
Giải năm
4536
Giải sáu
2500
2972
1961
Giải bảy
205
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,5
42,6,814
5,723
2,6,936
1412
050,2
361,3,9
772,7
981
693,8
 
Ngày: 19/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
819735
Giải nhất
86679
Giải nhì
98163
Giải ba
83295
15629
Giải tư
80794
22576
43452
23287
18713
83579
24679
Giải năm
3251
Giải sáu
0877
4582
0197
Giải bảy
321
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,513
5,821,9
1,635
94 
3,951,2
763,7
6,7,8,976,7,93
 82,7
2,7394,5,7
 
Ngày: 12/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
444253
Giải nhất
64654
Giải nhì
87874
Giải ba
65553
84400
Giải tư
37895
27209
17671
59325
60817
48615
00887
Giải năm
8787
Giải sáu
9319
8132
7732
Giải bảy
754
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,9
715,7,9
32,925
52322
52,74 
1,2,9532,42
 6 
1,8271,4
 872
0,192,5
 
Ngày: 05/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
888846
Giải nhất
69484
Giải nhì
98976
Giải ba
54557
43691
Giải tư
24730
77708
85457
61607
71631
59271
18953
Giải năm
2618
Giải sáu
5950
0197
8454
Giải bảy
062
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,507,8
3,7,918
62 
5230,1
5,846
 50,32,4,72
4,762
0,52,971,6
0,184
 91,7
 
Ngày: 27/02/2020
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
163106
Giải nhất
99189
Giải nhì
34455
Giải ba
79014
60746
Giải tư
74608
56448
10045
14262
34718
21139
42476
Giải năm
5111
Giải sáu
9613
5880
8200
Giải bảy
418
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6,8
111,32,4,82
62 
1239
145,6,8
4,555
0,4,762
 76
0,12,480,9
3,89 
 
Ngày: 20/02/2020
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
709658
Giải nhất
62064
Giải nhì
88421
Giải ba
27209
40229
Giải tư
03097
20526
00122
37284
80821
93181
19379
Giải năm
6172
Giải sáu
6130
8904
4061
Giải bảy
999
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
304,9
22,6,81 
2,7212,2,6,9
 30
0,6,824 
 58
261,4
972,9
581,42
0,2,7,997,9