Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 24/02/2011
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
920943
Giải nhất
07197
Giải nhì
26472
Giải ba
45594
49551
Giải tư
12452
98508
26528
86455
23528
90952
10188
Giải năm
5976
Giải sáu
3284
0688
1433
Giải bảy
655
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 08
51 
52,7282
3,4,933
8,943
5251,22,52
76 
972,6
0,22,8284,82
 93,4,7
 
Ngày: 17/02/2011
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
472289
Giải nhất
20888
Giải nhì
86123
Giải ba
49962
64516
Giải tư
50921
04624
79848
96321
40672
73649
04528
Giải năm
9165
Giải sáu
9518
4321
1635
Giải bảy
159
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000
2316,8
6,7213,3,4,8
235
248,9
3,659
162,5
 72
1,2,4,888,9
4,5,89 
 
Ngày: 10/02/2011
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
808824
Giải nhất
86028
Giải nhì
03173
Giải ba
10978
10550
Giải tư
10501
03333
02937
16594
87926
92469
36064
Giải năm
8597
Giải sáu
1119
8742
6903
Giải bảy
144
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
501,3
019
424,6,8
0,3,733,7
2,4,6,942,4
 50
2,864,9
3,973,8
2,786
1,694,7
 
Ngày: 03/02/2011
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
250835
Giải nhất
33130
Giải nhì
70900
Giải ba
85320
64111
Giải tư
16717
18282
41745
12473
29431
12602
27839
Giải năm
8838
Giải sáu
8979
2848
4019
Giải bảy
010
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,300,2
1,310,1,7,9
0,7,820
730,1,5,8
9
 45,8
3,45 
 6 
172,3,9
3,482
1,3,79 
 
Ngày: 27/01/2011
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
013372
Giải nhất
25366
Giải nhì
56317
Giải ba
83216
67221
Giải tư
09359
18259
83879
72770
75666
61659
20821
Giải năm
5298
Giải sáu
8089
5939
3958
Giải bảy
765
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
70 
2216,7
7212,6
 39
 4 
658,93
1,2,6265,62
170,2,9
5,989
3,53,7,898
 
Ngày: 20/01/2011
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
563584
Giải nhất
17646
Giải nhì
71964
Giải ba
91981
18079
Giải tư
07485
37758
20377
76543
59196
97487
83741
Giải năm
4713
Giải sáu
7929
7013
6398
Giải bảy
478
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,8132
 29
12,43 
6,841,3,6
858
4,964
7,877,8,9
5,7,8,981,4,5,7
8
2,796,8
 
Ngày: 13/01/2011
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
219530
Giải nhất
47927
Giải nhì
79087
Giải ba
58633
11946
Giải tư
16212
72164
37341
14612
78153
48452
20390
Giải năm
6678
Giải sáu
8093
2160
0621
Giải bảy
018
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,6,90 
2,4122,8
12,521,7
3,5,930,3
641,5,6
452,3
460,4
2,878
1,787
 90,3