Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 21/10/2010
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
710746
Giải nhất
48387
Giải nhì
45053
Giải ba
68374
38427
Giải tư
18075
17457
66901
63270
15840
35240
86266
Giải năm
7464
Giải sáu
6622
0422
7992
Giải bảy
985
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
42,701
0,41 
22,9222,7
53 
6,7402,1,6
7,853,7
4,664,6
2,5,870,4,5
 85,7
 92
 
Ngày: 14/10/2010
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
815615
Giải nhất
12084
Giải nhì
61516
Giải ba
21436
25153
Giải tư
98225
51647
03650
89852
39693
23992
60791
Giải năm
3955
Giải sáu
5536
4788
3943
Giải bảy
938
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
50 
915,6
5,925
4,5,9362,8
843,7
1,2,550,2,3,5
1,326 
4,87 
3,884,7,8
 91,2,3
 
Ngày: 07/10/2010
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
701188
Giải nhất
18038
Giải nhì
88303
Giải ba
80047
70685
Giải tư
28253
94125
89054
23866
16367
94030
83377
Giải năm
0749
Giải sáu
5903
4264
9107
Giải bảy
822
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3032,7
 1 
222,5
02,530,8
5,647,9
2,853,4,7
664,6,7
0,4,5,6
7
77
3,885,8
49 
 
Ngày: 30/09/2010
XSTN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
273558
Giải nhất
78996
Giải nhì
79186
Giải ba
55544
15787
Giải tư
81575
10359
07827
49322
89197
07499
77278
Giải năm
2464
Giải sáu
0974
7691
1009
Giải bảy
893
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 09
915
222,7
93 
4,6,744
1,758,9
8,964
2,8,974,5,8
5,786,7
0,5,991,3,6,7
9
 
Ngày: 23/09/2010
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
038746
Giải nhất
06273
Giải nhì
95400
Giải ba
19754
00356
Giải tư
37720
23567
46759
33253
20601
97299
49571
Giải năm
9071
Giải sáu
1176
8323
2030
Giải bảy
426
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,1
0,721 
 20,3,62
2,5,730
546
 53,4,6,9
22,4,5,767
6712,3,6
 8 
5,999
 
Ngày: 16/09/2010
XSTN - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
766298
Giải nhất
60669
Giải nhì
54680
Giải ba
24258
45717
Giải tư
31241
52881
38555
82481
79508
23292
85127
Giải năm
5331
Giải sáu
1887
0132
3978
Giải bảy
615
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
808
3,4,8215,7
3,927
 31,2
 41
1,555,8
 69
1,2,878,9
0,5,7,980,12,7
6,792,8
 
Ngày: 09/09/2010
XSTN - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
378254
Giải nhất
35005
Giải nhì
20444
Giải ba
20626
95454
Giải tư
53125
88693
65134
92600
04133
07417
78510
Giải năm
0659
Giải sáu
0604
6685
5341
Giải bảy
566
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,52
410,7
 25,6
3,933,4
0,3,4,5241,4
02,2,8542,9
2,666
17 
 85
593