Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 14/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
337451
Giải nhất
72290
Giải nhì
65791
Giải ba
92348
99445
Giải tư
27211
19540
64909
26001
41687
87220
56330
Giải năm
5826
Giải sáu
4557
7555
6750
Giải bảy
342
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,5
9
01,9
0,1,5,911
4,620,6
 30
 40,2,5,8
4,550,1,5,7
262
5,87 
487
090,1
 
Ngày: 07/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
066425
Giải nhất
19108
Giải nhì
69154
Giải ba
69532
89787
Giải tư
71554
73090
02980
55288
01757
58406
82325
Giải năm
5699
Giải sáu
7850
1337
1510
Giải bảy
789
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,906,82
 10
3252
 32,7
524 
2250,42,7
06 
3,5,87 
02,880,7,8,9
8,990,9
 
Ngày: 30/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
173171
Giải nhất
02937
Giải nhì
31075
Giải ba
46732
62038
Giải tư
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
Giải năm
2547
Giải sáu
5376
0270
2772
Giải bảy
534
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
70 
719
22,3,7222
 32,4,7,8
3,6,8472
7,95 
7264
3,4270,1,2,5
62
384
195
 
Ngày: 23/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
023632
Giải nhất
97419
Giải nhì
38569
Giải ba
14094
28644
Giải tư
82421
98670
07614
24272
44592
73537
29094
Giải năm
4711
Giải sáu
6852
8430
8180
Giải bảy
349
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
1,211,4,5,9
3,5,7,921
 30,2,7
1,4,9244,9
152
 69
370,2
 80
1,4,692,42
 
Ngày: 16/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
429638
Giải nhất
72056
Giải nhì
95488
Giải ba
55388
46257
Giải tư
49666
56531
58811
22087
33866
45173
89281
Giải năm
8911
Giải sáu
7081
5914
5950
Giải bảy
665
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
12,3,82112,4
 2 
730,1,8
14 
650,6,7
5,6265,62
5,873
3,82812,7,82
 9 
 
Ngày: 09/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
034992
Giải nhất
83203
Giải nhì
61985
Giải ba
35852
88951
Giải tư
67767
58881
24695
24726
53409
46738
63872
Giải năm
9615
Giải sáu
7029
3220
4706
Giải bảy
906
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
203,62,9
5,815
5,7,920,6,9
037,8
 4 
1,8,951,2
02,267
3,672
381,5
0,292,5
 
Ngày: 02/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
406603
Giải nhất
07404
Giải nhì
29891
Giải ba
15162
51764
Giải tư
57909
55041
40341
54275
81483
96969
63913
Giải năm
2146
Giải sáu
1430
1318
8002
Giải bảy
156
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
302,3,4,92
42,913,8
0,62 
0,1,830
0,6412,6
756
4,562,4,9
 75
183
02,691