Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 02/05/2019
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
301703
Giải nhất
69147
Giải nhì
88784
Giải ba
48017
41403
Giải tư
12111
11970
45650
46953
12593
98927
17762
Giải năm
6905
Giải sáu
5424
4990
2491
Giải bảy
788
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,7,9032,5
1,911,72
624,7
02,5,93 
2,847
050,3
 62
12,2,470
884,8
 90,1,3
 
Ngày: 25/04/2019
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
584482
Giải nhất
91382
Giải nhì
49655
Giải ba
20540
21375
Giải tư
67904
35895
94423
15208
56413
16702
55043
Giải năm
1155
Giải sáu
1421
9674
8807
Giải bảy
784
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
402,4,7,8
2,713
0,8221,3
1,2,43 
0,7,840,3
52,7,9552
 6 
071,4,5
0822,4
 95
 
Ngày: 18/04/2019
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
433425
Giải nhất
99217
Giải nhì
45677
Giải ba
82103
15396
Giải tư
71679
01094
25035
88696
97314
47577
56824
Giải năm
7578
Giải sáu
9017
6910
9760
Giải bảy
084
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,603
 10,4,72
 23,4,5
0,235
1,2,8,94 
2,35 
9260
12,72772,8,9
784
794,62
 
Ngày: 11/04/2019
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
295216
Giải nhất
04842
Giải nhì
82369
Giải ba
70499
91557
Giải tư
46907
38472
68891
90862
03389
62655
27181
Giải năm
1337
Giải sáu
7473
8441
6469
Giải bảy
690
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
907
4,8,916
3,4,6,72 
732,7
 41,2
555,7
162,92
0,3,572,3
 81,9
62,8,990,1,9
 
Ngày: 04/04/2019
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
856847
Giải nhất
43161
Giải nhì
32539
Giải ba
39505
69514
Giải tư
44849
97171
59993
66068
55232
72995
14910
Giải năm
7270
Giải sáu
5716
1375
5018
Giải bảy
495
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,7052
6,710,4,6,8
32 
932,9
147,9
02,7,925 
161,8
470,1,5
1,68 
3,493,52
 
Ngày: 28/03/2019
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
932855
Giải nhất
90468
Giải nhì
81699
Giải ba
48978
50522
Giải tư
84474
27898
38454
41576
52324
97486
17958
Giải năm
0840
Giải sáu
1503
1986
1075
Giải bảy
826
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
403,9
 1 
222,4,6
03 
2,5,740
5,754,5,8
2,7,8268
 74,5,6,8
5,6,7,9862
0,998,9
 
Ngày: 21/03/2019
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
818548
Giải nhất
51215
Giải nhì
85153
Giải ba
91762
48704
Giải tư
04625
17322
44479
23683
87093
23513
85680
Giải năm
2930
Giải sáu
6075
9947
8232
Giải bảy
165
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,804
 10,3,5
2,3,622,5
1,5,8,930,2
047,8
1,2,6,753
 62,5
475,9
480,3
793