Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 02/01/2014
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
457870
Giải nhất
08755
Giải nhì
58377
Giải ba
86555
63470
Giải tư
90817
12339
46879
05715
13445
59145
10105
Giải năm
9853
Giải sáu
3063
6798
3188
Giải bảy
262
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
7205
 15,7
62 
5,639
 452
0,1,42,5253,52
 62,3
1,7,8702,7,9
8,987,8
3,798
 
Ngày: 26/12/2013
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
363770
Giải nhất
80334
Giải nhì
31662
Giải ba
32570
63782
Giải tư
94840
78578
73039
74594
06441
28163
23723
Giải năm
5282
Giải sáu
2321
5721
9716
Giải bảy
362
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,720 
22,412,6
1,62,82212,3
2,634,9
3,940,1
 5 
1622,3
 702,8
7822
394
 
Ngày: 19/12/2013
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
938079
Giải nhất
10753
Giải nhì
65498
Giải ba
05523
15329
Giải tư
53601
49566
35296
70014
97842
40136
21785
Giải năm
4796
Giải sáu
2811
5038
5264
Giải bảy
772
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,511,4
4,723,9
2,536,8
1,642
851,3
3,6,9264,6
 72,9
3,985
2,7962,8
 
Ngày: 12/12/2013
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
070475
Giải nhất
93018
Giải nhì
86852
Giải ba
18904
56003
Giải tư
47472
94051
15687
57600
50702
48294
43936
Giải năm
9327
Giải sáu
2476
1857
6476
Giải bảy
911
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,4
9
1,511,8
0,5,727
036
0,94 
751,2,7
3,726 
2,5,872,5,62
187
094
 
Ngày: 05/12/2013
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
877409
Giải nhất
58980
Giải nhì
78435
Giải ba
95808
39169
Giải tư
35786
18625
84827
47064
17451
31745
57356
Giải năm
6241
Giải sáu
8549
0293
8174
Giải bảy
792
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
808,9
4,51 
925,7
7,935
6,741,5,9
2,3,451,6
5,864,9
273,4
080,6
0,4,692,3
 
Ngày: 28/11/2013
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
756440
Giải nhất
43901
Giải nhì
40607
Giải ba
33010
90784
Giải tư
15931
11334
91375
15511
36177
12681
87601
Giải năm
9917
Giải sáu
8008
0832
9976
Giải bảy
286
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,4012,6,7,8
02,1,3,810,1,7
32 
 31,2,4
3,840
75 
0,7,86 
0,1,775,6,7
081,4,6
 9 
 
Ngày: 21/11/2013
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
085360
Giải nhất
40008
Giải nhì
79777
Giải ba
03868
65357
Giải tư
45351
88615
94138
38263
65438
99478
15927
Giải năm
5043
Giải sáu
4459
5142
4048
Giải bảy
790
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,908
5152
427
4,6382
 42,3,8
1251,7,9
 60,3,8
2,5,777,8
0,32,4,6
7
8 
590