Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 16/05/2021
XSKG - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
245500
Giải nhất
16360
Giải nhì
28276
Giải ba
31134
71109
Giải tư
72035
44763
13239
71913
36734
74914
89920
Giải năm
2785
Giải sáu
1154
7354
6682
Giải bảy
179
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,9
 13,4
5,820
1,6342,5,9
1,32,524 
3,852,42
760,3
 76,9
 82,5
0,3,79 
 
Ngày: 09/05/2021
XSKG - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
286853
Giải nhất
74163
Giải nhì
68938
Giải ba
13825
15072
Giải tư
70066
38099
51586
61814
32309
51253
92362
Giải năm
3507
Giải sáu
6970
0175
5422
Giải bảy
951
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
707,9
514
2,6,722,5
52,638
14 
2,7251,32
6,862,3,6
070,2,52
386
0,999
 
Ngày: 02/05/2021
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
070840
Giải nhất
98074
Giải nhì
05888
Giải ba
78700
60284
Giải tư
16928
93515
41599
70792
79955
71107
31070
Giải năm
0517
Giải sáu
9352
7562
8190
Giải bảy
469
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,900,7
 15,7
5,6,928
 3 
7,840
1,552,5,8
 62,9
0,170,4
2,5,884,8
6,990,2,9
 
Ngày: 25/04/2021
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
171733
Giải nhất
94032
Giải nhì
05520
Giải ba
13085
44780
Giải tư
83537
37267
23367
04989
21092
18150
31962
Giải năm
6158
Giải sáu
1800
4528
3289
Giải bảy
441
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,800
4,51 
3,6,920,8
332,3,7
 41
850,1,8
 62,72
3,627 
2,580,5,92
8292
 
Ngày: 18/04/2021
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
168067
Giải nhất
81349
Giải nhì
20780
Giải ba
73811
74266
Giải tư
60491
40300
34343
75675
95919
18467
91287
Giải năm
8885
Giải sáu
7886
8057
5674
Giải bảy
025
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,8200
1,911,9
 25
43 
743,9
2,7,857
6,866,72
5,62,874,5
 802,5,6,7
1,491
 
Ngày: 11/04/2021
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
070886
Giải nhất
94379
Giải nhì
33144
Giải ba
41079
50934
Giải tư
27264
25870
76670
79921
63121
59588
93815
Giải năm
2197
Giải sáu
4706
2535
9625
Giải bảy
945
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
7206
2215
 212,5
 34,5
3,4,644,5
1,2,3,457
0,864
5,9702,92
886,8
7297
 
Ngày: 04/04/2021
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
090775
Giải nhất
91501
Giải nhì
57939
Giải ba
89630
00479
Giải tư
36362
56560
77282
54464
18164
50213
75157
Giải năm
4832
Giải sáu
0151
9067
2015
Giải bảy
942
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,601
0,513,5
3,4,6,82 
130,2,9
6242
1,751,7
 60,2,42,7
5,675,9
882,8
3,79