Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 23/11/2013
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
124335
Giải nhất
90046
Giải nhì
42409
Giải ba
79108
41586
Giải tư
08999
40628
02739
90528
85263
51266
57687
Giải năm
5703
Giải sáu
5843
2842
9654
Giải bảy
784
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
111
4282
0,4,635,9
5,842,3,6
354
4,6,863,6
87 
0,2284,6,7
0,3,999
 
Ngày: 16/11/2013
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
399777
Giải nhất
52779
Giải nhì
44981
Giải ba
85862
50378
Giải tư
56065
66702
31547
37347
31582
05073
10173
Giải năm
6878
Giải sáu
6228
6129
7502
Giải bảy
328
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 022
81 
02,6,8282,9
723 
 472
657
 62,5
42,5,7732,7,82,9
22,7281,2
2,79 
 
Ngày: 09/11/2013
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
072449
Giải nhất
59166
Giải nhì
79681
Giải ba
34403
68730
Giải tư
24849
85102
17300
17655
72295
28141
85540
Giải năm
7453
Giải sáu
3115
8495
5693
Giải bảy
168
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2,3
4,815,7
02 
0,5,930
 40,1,92
1,5,9253,5
666,8
17 
681
4293,52
 
Ngày: 02/11/2013
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
221612
Giải nhất
74414
Giải nhì
85971
Giải ba
54430
26513
Giải tư
31227
91542
45597
40294
71248
95213
31881
Giải năm
6050
Giải sáu
7345
0739
3908
Giải bảy
448
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,508
7,812,32,4
1,423,7
12,230,9
1,942,5,82
450
 6 
2,971
0,4281
394,7
 
Ngày: 26/10/2013
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
887614
Giải nhất
53652
Giải nhì
26131
Giải ba
36924
27988
Giải tư
88692
81462
90664
59466
09198
60975
41710
Giải năm
1649
Giải sáu
1115
2873
4100
Giải bảy
287
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600
310,4,5
5,6,924
731
1,2,649
1,752
660,2,4,6
873,5
8,987,8
492,8
 
Ngày: 19/10/2013
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
187489
Giải nhất
94470
Giải nhì
50204
Giải ba
42845
27614
Giải tư
48257
79426
29688
69320
41069
85454
29926
Giải năm
6526
Giải sáu
6055
3331
0868
Giải bảy
356
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,704,5
314
 20,63
 31
0,1,545
0,4,554,5,6,7
23,568,9
570
6,888,9
6,89 
 
Ngày: 12/10/2013
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
161406
Giải nhất
73993
Giải nhì
25582
Giải ba
34587
19341
Giải tư
46526
48144
79920
77978
50339
53138
63679
Giải năm
4970
Giải sáu
6923
5138
0625
Giải bảy
838
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,706
41 
820,3,5,6
2,5,9383,9
441,4
253
0,26 
870,8,9
33,782,7
3,793