Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 18/12/2023
XSDT - Loại vé: N51
Giải ĐB
845829
Giải nhất
82072
Giải nhì
96613
Giải ba
64216
62968
Giải tư
54892
97728
03267
80673
30833
53400
71317
Giải năm
5849
Giải sáu
3345
7316
3490
Giải bảy
597
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900
 13,62,7
7,928,9
1,3,733
 45,9
45 
1267,8
1,6,972,3
2,680
2,490,2,7
 
Ngày: 11/12/2023
XSDT - Loại vé: N50
Giải ĐB
915400
Giải nhất
75819
Giải nhì
77255
Giải ba
92933
23759
Giải tư
26514
33038
62243
20832
04031
72580
86683
Giải năm
2514
Giải sáu
9991
4050
9573
Giải bảy
243
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800
3,6,9142,9
32 
3,42,7,831,2,3,8
12432
550,5,9
 61
 73
380,3
1,591
 
Ngày: 04/12/2023
XSDT - Loại vé: N49
Giải ĐB
496576
Giải nhất
87008
Giải nhì
75044
Giải ba
47239
60093
Giải tư
42932
48156
91570
36106
49732
49798
25472
Giải năm
7224
Giải sáu
7688
8031
2695
Giải bảy
293
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
706,8
3,81 
32,724
9231,22,9
2,444
956
0,5,76 
 70,2,6
0,8,981,8
3932,5,8
 
Ngày: 27/11/2023
XSDT - Loại vé: N48
Giải ĐB
239358
Giải nhất
10467
Giải nhì
80122
Giải ba
09668
58849
Giải tư
25010
53619
68637
58441
27499
51201
11329
Giải năm
5202
Giải sáu
6488
7565
9470
Giải bảy
096
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,701,2
0,410,9
0,222,9
 37
 41,8,9
658
965,7,8
3,670
4,5,6,888
1,2,4,996,9
 
Ngày: 20/11/2023
XSDT - Loại vé: N47
Giải ĐB
463710
Giải nhất
85030
Giải nhì
55093
Giải ba
03247
17028
Giải tư
25078
37129
45382
04625
47619
93297
80165
Giải năm
3159
Giải sáu
0473
7396
0809
Giải bảy
423
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,309
 10,9
823,5,7,8
9
2,7,930
 47
2,659
965
2,4,973,8
2,782
0,1,2,593,6,7
 
Ngày: 13/11/2023
XSDT - Loại vé: N46
Giải ĐB
494745
Giải nhất
36093
Giải nhì
40295
Giải ba
63388
73254
Giải tư
83465
20169
11356
77649
71555
45515
51775
Giải năm
6425
Giải sáu
7337
5494
3001
Giải bảy
041
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,415
725
937
5,941,5,9
1,2,4,5
6,7,9
54,5,6
565,9
372,5
888
4,693,4,5
 
Ngày: 06/11/2023
XSDT - Loại vé: N45
Giải ĐB
749865
Giải nhất
59423
Giải nhì
45810
Giải ba
06448
56841
Giải tư
82940
44379
58673
92682
32294
85350
78355
Giải năm
1281
Giải sáu
3502
6592
3070
Giải bảy
320
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,5
7
02
4,810
0,8,920,3,9
2,73 
940,1,8
5,650,5
 65
 70,3,9
481,2
2,792,4