Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 14/05/2023
XSDL - Loại vé: ĐL5K2
Giải ĐB
976255
Giải nhất
43715
Giải nhì
57701
Giải ba
49841
29363
Giải tư
65116
64865
98609
56475
17031
56300
83216
Giải năm
8697
Giải sáu
4394
8514
9447
Giải bảy
862
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
000,1,9
0,3,414,5,62
3,62 
631,2
1,941,7
1,5,6,755
1262,3,5
4,975
 8 
094,7
 
Ngày: 07/05/2023
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
840440
Giải nhất
95879
Giải nhì
79096
Giải ba
83018
00367
Giải tư
66911
61481
84183
63379
36228
83936
45899
Giải năm
5898
Giải sáu
7867
4256
6350
Giải bảy
925
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
1,811,8
 25,6,8
836
 40
250,6
2,3,5,9672
62792
1,2,981,3
72,996,8,9
 
Ngày: 30/04/2023
XSDL - Loại vé: ĐL4K5
Giải ĐB
617283
Giải nhất
12131
Giải nhì
04707
Giải ba
44377
14655
Giải tư
16192
68535
16416
72308
78191
51734
47827
Giải năm
9723
Giải sáu
8460
9943
9233
Giải bảy
515
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
607,8
3,915,6
923,72
2,3,4,831,3,4,5
343
1,3,555
160
0,22,777
083
 91,2
 
Ngày: 23/04/2023
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
227371
Giải nhất
03192
Giải nhì
20929
Giải ba
47264
35731
Giải tư
52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010
Giải năm
3024
Giải sáu
9245
7933
8622
Giải bảy
036
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,3,710,1,3,4
2,922,4,9
1,331,3,6
1,2,5,645
454,8
3,8264
 71
5862
292
 
Ngày: 16/04/2023
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
645892
Giải nhất
01057
Giải nhì
87265
Giải ba
64615
69451
Giải tư
01472
74733
36506
31394
08479
13857
27672
Giải năm
7852
Giải sáu
9579
9576
1121
Giải bảy
440
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
406
2,515
5,72,921
333,5
940
1,3,651,2,72
0,765
52722,6,92
 8 
7292,4
 
Ngày: 09/04/2023
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
581143
Giải nhất
53059
Giải nhì
12957
Giải ba
64138
00982
Giải tư
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
Giải năm
5380
Giải sáu
4861
9274
5994
Giải bảy
556
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,9
1,611
8,924
4,938
2,7,943
555,6,7,9
561,7
5,674
380,2
0,592,3,4
 
Ngày: 02/04/2023
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
271310
Giải nhất
61504
Giải nhì
99109
Giải ba
17273
74770
Giải tư
77005
62524
08269
19084
42312
19967
20655
Giải năm
9293
Giải sáu
3670
2973
2816
Giải bảy
744
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,7204,5,9
510,2,6
124
72,93 
0,2,4,844
0,551,5
167,9
6702,32
 84
0,693