Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 12/12/2018
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
655939
Giải nhất
21765
Giải nhì
09502
Giải ba
03601
96752
Giải tư
35258
25776
83816
08324
80015
74926
23885
Giải năm
3106
Giải sáu
7961
8295
3001
Giải bảy
550
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5012,2,6
02,6,915,6
0,524,6
 39
24 
1,6,8,950,2,8
0,1,2,761,5
 76
585
391,5
 
Ngày: 05/12/2018
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
302135
Giải nhất
08526
Giải nhì
55247
Giải ba
69752
05470
Giải tư
70680
96175
38365
35115
72893
33868
70389
Giải năm
3468
Giải sáu
2022
2214
4760
Giải bảy
391
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,7,807
914,5
2,522,6
935
147
1,3,6,752
260,5,82
0,470,5
6280,9
891,3
 
Ngày: 28/11/2018
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
861736
Giải nhất
61146
Giải nhì
69771
Giải ba
90007
76957
Giải tư
60676
73128
74827
20785
20279
54832
28112
Giải năm
0453
Giải sáu
5958
0430
1145
Giải bảy
374
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
307
712
1,327,8
530,2,6
745,6
4,853,7,8
3,4,769
0,2,571,4,6,9
2,585
6,79 
 
Ngày: 21/11/2018
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
229349
Giải nhất
57158
Giải nhì
54149
Giải ba
34238
20354
Giải tư
14635
78909
05260
64284
11937
87775
32261
Giải năm
6698
Giải sáu
2357
3046
8678
Giải bảy
158
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
609
61 
 2 
535,7,8
5,846,92
3,753,4,7,82
460,1
3,575,8
3,52,7,984
0,4298
 
Ngày: 14/11/2018
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
053035
Giải nhất
01326
Giải nhì
33139
Giải ba
14069
16341
Giải tư
41467
31970
56177
79734
40263
24036
55068
Giải năm
8202
Giải sáu
0233
1531
6814
Giải bảy
733
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
702
3,414
0,222,6
32,631,32,4,5
6,9
1,341
35 
2,363,7,8,9
6,770,7
68 
3,69 
 
Ngày: 07/11/2018
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
908952
Giải nhất
37053
Giải nhì
74917
Giải ba
30972
70715
Giải tư
36915
32298
12056
82489
15944
77445
00549
Giải năm
9346
Giải sáu
6129
2605
8511
Giải bảy
146
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 05
111,52,6,7
5,729
53 
444,5,62,9
0,12,452,3,6
1,42,56 
172
989
2,4,898
 
Ngày: 31/10/2018
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
267559
Giải nhất
60124
Giải nhì
82725
Giải ba
27753
37150
Giải tư
21941
74753
39520
76819
12167
71984
77213
Giải năm
3758
Giải sáu
4807
3317
0729
Giải bảy
931
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,507
3,413,7,9
 20,4,5,9
1,5231
2,841
2,750,32,8,9
 67
0,1,675
584
1,2,59