Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 30/04/2020
XSBTH - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
177799
Giải nhất
73713
Giải nhì
56192
Giải ba
92675
04764
Giải tư
98717
07418
02417
27221
89138
72581
88947
Giải năm
5684
Giải sáu
8709
6051
5209
Giải bảy
376
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 092
2,5,813,72,8
3,921
132,8
6,847
751
764
12,475,6
1,381,4
02,992,9
 
Ngày: 26/03/2020
XSBTH - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
908695
Giải nhất
06584
Giải nhì
87124
Giải ba
09203
22194
Giải tư
13193
14086
13657
52735
15442
00920
00745
Giải năm
1020
Giải sáu
5415
1809
5621
Giải bảy
245
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2203,9
215
4202,1,4
0,935
2,8,942,52
1,3,42,5
9
55,7
86 
57 
 84,6
093,4,5
 
Ngày: 19/03/2020
XSBTH - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
545912
Giải nhất
61568
Giải nhì
26988
Giải ba
58482
48696
Giải tư
07465
95691
51015
64755
85901
05047
43190
Giải năm
4605
Giải sáu
1466
6555
8781
Giải bảy
331
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
901,5
0,3,8,912,5
1,82 
 31
547
0,1,52,654,52
6,965,6,8
47 
6,881,2,8
 90,1,6
 
Ngày: 12/03/2020
XSBTH - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
798011
Giải nhất
35649
Giải nhì
26922
Giải ba
73331
85820
Giải tư
09144
53800
52109
66272
86289
41320
93012
Giải năm
1521
Giải sáu
6265
3015
4166
Giải bảy
427
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,92
1,2,311,2,5
1,2,7202,1,2,7
 31
444,9
1,65 
665,6
272
 89
02,4,89 
 
Ngày: 05/03/2020
XSBTH - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
593643
Giải nhất
12514
Giải nhì
29333
Giải ba
52097
38440
Giải tư
91605
79301
99806
83305
61371
06210
55241
Giải năm
9136
Giải sáu
4645
0264
5536
Giải bảy
498
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,401,52,6
0,4,710,4
 2 
3,430,3,62
1,640,1,3,5
02,45 
0,3264
971
98 
 97,8
 
Ngày: 27/02/2020
XSBTH - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
661449
Giải nhất
51988
Giải nhì
39593
Giải ba
69490
72139
Giải tư
57021
35703
58259
56718
76478
85727
00694
Giải năm
6898
Giải sáu
6286
3601
4776
Giải bảy
035
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
901,3
0,218
321,7
0,932,5,9
949
359
7,86 
276,8
1,7,8,986,8
3,4,590,3,4,8
 
Ngày: 20/02/2020
XSBTH - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
515653
Giải nhất
27158
Giải nhì
16928
Giải ba
78693
26800
Giải tư
58279
18617
30673
89292
21033
01051
05019
Giải năm
3334
Giải sáu
6073
3608
4680
Giải bảy
088
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,800,8,9
517,9
928
3,5,72,933,4
34 
 51,3,8
 6 
1732,9
0,2,5,880,8
0,1,792,3