Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 21/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
116754
Giải nhất
57409
Giải nhì
73440
Giải ba
71931
03239
Giải tư
22505
89533
84390
17628
20928
11774
36061
Giải năm
7876
Giải sáu
3869
1960
8114
Giải bảy
911
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,6,905,9
1,3,611,4
 282
331,3,9
1,5,740
0,554,5
760,1,9
 74,6
228 
0,3,690
 
Ngày: 14/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
996708
Giải nhất
66105
Giải nhì
63338
Giải ba
87940
98333
Giải tư
57652
86427
14604
22740
56798
92938
69496
Giải năm
5358
Giải sáu
4979
3800
9894
Giải bảy
298
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,4,5,7
8
 1 
527
333,82
0,9402
052,8
96 
0,279
0,32,5,928 
794,6,82
 
Ngày: 07/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
441248
Giải nhất
20616
Giải nhì
36664
Giải ba
77786
03741
Giải tư
56555
20061
14123
23461
22575
16899
45834
Giải năm
5976
Giải sáu
5383
0175
8275
Giải bảy
350
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,6216
 23
2,6,834
3,641,8
5,7350,5
1,7,8612,3,4
 753,6
483,6
999
 
Ngày: 31/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
637213
Giải nhất
68195
Giải nhì
41651
Giải ba
31303
72495
Giải tư
96301
12538
74381
37207
27568
35526
34678
Giải năm
8074
Giải sáu
0437
0846
9677
Giải bảy
664
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301,3,7
0,5,813
 26
0,130,7,8
6,746
9251
2,464,8
0,3,774,7,8
3,6,781
 952
 
Ngày: 24/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
101155
Giải nhất
89620
Giải nhì
71071
Giải ba
33291
65477
Giải tư
73294
39025
33392
28665
79923
87117
58381
Giải năm
9407
Giải sáu
6295
1746
7081
Giải bảy
456
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
207
6,7,82,917
920,3,5
23 
946
2,5,6,955,6
4,561,5
0,1,771,7
 812
 91,2,4,5
 
Ngày: 17/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
099061
Giải nhất
94073
Giải nhì
39494
Giải ba
86737
31017
Giải tư
42822
57868
82679
20386
23145
89794
96015
Giải năm
0883
Giải sáu
0390
1638
7877
Giải bảy
176
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
90 
615,7
222
7,837,8
9245
1,45 
7,861,8
1,3,773,6,7,9
3,683,6,9
7,890,42
 
Ngày: 10/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
641186
Giải nhất
92489
Giải nhì
16933
Giải ba
69342
69792
Giải tư
50912
48136
20680
36815
66983
15100
19783
Giải năm
2715
Giải sáu
8744
2039
1518
Giải bảy
748
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,800
 12,52,7,8
1,4,92 
3,8233,6,9
442,4,8
125 
3,86 
17 
1,480,32,6,9
3,892