Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 11/12/2012
XSBTR - Loại vé: K50T12
Giải ĐB
430092
Giải nhất
45328
Giải nhì
55059
Giải ba
66186
18204
Giải tư
27714
11355
66524
73609
76362
61100
16561
Giải năm
2102
Giải sáu
0130
7584
2372
Giải bảy
895
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,4,9
614
0,6,7,924,6,8
 30
0,1,2,84 
5,955,9
2,861,2
 72
284,6
0,592,5
 
Ngày: 04/12/2012
XSBTR - Loại vé: K49T12
Giải ĐB
857516
Giải nhất
91181
Giải nhì
83368
Giải ba
22042
96346
Giải tư
06217
65061
98298
42375
49377
49916
07208
Giải năm
5208
Giải sáu
3015
9841
8596
Giải bảy
201
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 01,82
0,4,6,815,62,7
42 
 3 
 41,2,6
1,75 
12,4,961,8
1,775,7,9
02,6,981
796,8
 
Ngày: 27/11/2012
XSBTR - Loại vé: K48T11
Giải ĐB
637974
Giải nhất
16343
Giải nhì
26128
Giải ba
97029
14967
Giải tư
51591
10805
55082
60513
82099
88576
05213
Giải năm
7258
Giải sáu
9095
7927
1955
Giải bảy
927
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
9132
8272,8,9
12,43 
743
0,5,955,8
767
22,674,6
0,2,582
2,991,5,9
 
Ngày: 20/11/2012
XSBTR - Loại vé: K47T11
Giải ĐB
013315
Giải nhất
55105
Giải nhì
77925
Giải ba
78240
53165
Giải tư
45353
94802
48467
69316
63932
30380
38864
Giải năm
2206
Giải sáu
0411
4090
2226
Giải bảy
101
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,8,901,2,5,6
0,111,5,6
0,3225,6
5322
640
0,1,2,653
0,1,264,5,7
67 
 80
 90
 
Ngày: 13/11/2012
XSBTR - Loại vé: K46T11
Giải ĐB
268159
Giải nhất
40822
Giải nhì
88482
Giải ba
65910
95057
Giải tư
46738
44913
00612
04736
66413
12780
59840
Giải năm
6302
Giải sáu
6050
9873
0667
Giải bảy
333
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
8
00,2
 10,2,32
0,1,2,822
12,3,733,6,8
 40
 50,7,9
367
5,673
380,2
59 
 
Ngày: 06/11/2012
XSBTR - Loại vé: K45T11
Giải ĐB
638380
Giải nhất
94059
Giải nhì
55114
Giải ba
81470
39099
Giải tư
71042
76356
23806
32692
89440
17077
15233
Giải năm
8139
Giải sáu
9152
3986
0755
Giải bảy
151
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,7,806
514
4,5,92 
333,4,9
1,340,2
551,2,5,6
9
0,5,86 
770,7
 80,6
3,5,992,9
 
Ngày: 30/10/2012
XSBTR - Loại vé: K44T10
Giải ĐB
091667
Giải nhất
15040
Giải nhì
32139
Giải ba
70816
10425
Giải tư
93821
76861
18554
76233
53340
85336
00615
Giải năm
3409
Giải sáu
3857
4185
8918
Giải bảy
834
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4209
2,612,5,6,8
121,5
333,4,6,9
3,5402
1,2,854,7
1,361,7
5,67 
185
0,39