|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88533 |
Giải nhất |
01393 |
Giải nhì |
57266 32301 |
Giải ba |
66436 42341 07463 52829 56332 95349 |
Giải tư |
3441 4094 0612 4986 |
Giải năm |
4368 3790 1700 0825 4683 2309 |
Giải sáu |
434 020 519 |
Giải bảy |
31 89 62 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,1,9 | 0,3,42 | 1 | 2,9 | 1,3,6 | 2 | 0,5,9 | 3,6,8,9 | 3 | 1,2,3,4 6 | 3,9 | 4 | 12,9 | 2,6 | 5 | | 3,6,8 | 6 | 2,3,5,6 8 | | 7 | | 6 | 8 | 3,6,9 | 0,1,2,4 8 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59759 |
Giải nhất |
15498 |
Giải nhì |
63189 92079 |
Giải ba |
53993 29126 08858 40625 48560 44841 |
Giải tư |
8256 9751 8388 9423 |
Giải năm |
6491 4322 5011 6017 5582 6105 |
Giải sáu |
235 825 270 |
Giải bảy |
75 78 32 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5 | 1,4,5,9 | 1 | 1,7 | 2,3,8 | 2 | 2,3,52,6 | 2,9 | 3 | 2,5 | | 4 | 1 | 0,22,3,7 | 5 | 1,6,8,9 | 2,5 | 6 | 0,8 | 1 | 7 | 0,5,8,9 | 5,6,7,8 9 | 8 | 2,8,9 | 5,7,8 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15453 |
Giải nhất |
33943 |
Giải nhì |
52760 72813 |
Giải ba |
56889 64856 20826 52298 88760 17871 |
Giải tư |
7149 8283 9237 1821 |
Giải năm |
6667 4441 8380 9896 3316 2122 |
Giải sáu |
434 181 741 |
Giải bảy |
77 90 84 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | | 2,42,7,8 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 1,2,62 | 1,4,5,8 | 3 | 4,7 | 3,8 | 4 | 12,3,9 | | 5 | 3,6 | 1,22,5,9 | 6 | 02,7 | 3,6,7 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 0,1,3,4 9 | 4,8 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67340 |
Giải nhất |
48192 |
Giải nhì |
79514 00305 |
Giải ba |
73249 80413 43482 28571 77081 15635 |
Giải tư |
0057 3532 8584 0987 |
Giải năm |
4113 8234 7940 6181 3228 4647 |
Giải sáu |
669 225 317 |
Giải bảy |
31 73 06 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 5,6 | 3,7,82 | 1 | 32,4,7 | 3,8,9 | 2 | 5,8 | 12,7 | 3 | 1,2,4,5 | 1,3,8 | 4 | 02,7,9 | 0,2,3 | 5 | 7 | 0 | 6 | 9 | 1,4,5,8 9 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | 12,2,4,7 | 4,6 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63692 |
Giải nhất |
47957 |
Giải nhì |
86344 89624 |
Giải ba |
95565 85881 69564 31749 89726 99050 |
Giải tư |
6186 8852 3900 7832 |
Giải năm |
4390 3118 8837 8158 5817 3560 |
Giải sáu |
390 245 430 |
Giải bảy |
40 12 51 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 6,92 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 2,7,8 | 1,3,5,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0,2,7 | 2,4,6 | 4 | 0,4,5,9 | 4,6 | 5 | 0,1,2,7 8,9 | 2,8 | 6 | 0,4,5 | 1,3,5 | 7 | | 1,5 | 8 | 1,6 | 4,5 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04089 |
Giải nhất |
60066 |
Giải nhì |
76195 37756 |
Giải ba |
36573 79764 06634 79077 79526 82094 |
Giải tư |
7678 3179 1474 3515 |
Giải năm |
7413 8269 0312 6745 4432 5457 |
Giải sáu |
270 931 313 |
Giải bảy |
88 34 78 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3 | 1 | 2,32,5 | 1,3 | 2 | 6 | 12,7 | 3 | 1,2,42 | 32,6,7,9 | 4 | 5 | 1,4,9 | 5 | 6,7 | 2,5,6 | 6 | 4,6,9 | 5,72 | 7 | 0,3,4,72 82,9 | 72,8 | 8 | 8,9 | 6,7,8 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36742 |
Giải nhất |
20552 |
Giải nhì |
33192 87489 |
Giải ba |
68066 04362 08681 95744 15184 81578 |
Giải tư |
9152 4780 4892 9528 |
Giải năm |
3079 2083 8494 7331 1208 4304 |
Giải sáu |
236 433 323 |
Giải bảy |
06 69 32 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,6,8 | 3,8 | 1 | | 3,4,52,6 92 | 2 | 3,8 | 2,3,8 | 3 | 1,2,3,6 | 0,4,8,9 | 4 | 2,4 | 9 | 5 | 22 | 0,3,6 | 6 | 2,6,9 | | 7 | 8,9 | 0,2,7 | 8 | 0,1,3,4 9 | 6,7,8 | 9 | 22,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|