|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47648 |
Giải nhất |
12455 |
Giải nhì |
43180 00529 |
Giải ba |
34906 31895 94734 25611 38052 17935 |
Giải tư |
0562 8994 7082 9383 |
Giải năm |
8325 9452 8192 7307 6604 9116 |
Giải sáu |
515 836 964 |
Giải bảy |
85 90 99 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,6,7 | 1 | 1 | 1,2,5,6 | 1,52,6,8 9 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | 4,5,6 | 0,3,6,9 | 4 | 8 | 1,2,3,5 8,9 | 5 | 22,5 | 0,1,3 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | | 4 | 8 | 0,2,3,5 | 2,9 | 9 | 0,2,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82802 |
Giải nhất |
86112 |
Giải nhì |
12481 01507 |
Giải ba |
51192 01408 38067 87376 89772 93919 |
Giải tư |
2996 2066 7965 2418 |
Giải năm |
3746 2529 6683 7274 7387 2735 |
Giải sáu |
935 697 834 |
Giải bảy |
24 52 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,7,8 | 8 | 1 | 2,8,9 | 0,1,5,7 9 | 2 | 4,9 | 8 | 3 | 4,52 | 2,3,6,7 | 4 | 6 | 32,6 | 5 | 2 | 4,6,7,9 | 6 | 4,5,6,7 | 0,6,8,9 | 7 | 2,4,6 | 0,1 | 8 | 1,3,7 | 1,2 | 9 | 0,2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71286 |
Giải nhất |
10171 |
Giải nhì |
72530 68921 |
Giải ba |
01391 35195 76181 60716 48196 40335 |
Giải tư |
4727 9243 7023 2615 |
Giải năm |
1387 5142 7387 7995 3846 2668 |
Giải sáu |
771 244 697 |
Giải bảy |
92 93 17 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,72,8,9 | 1 | 5,6,7 | 42,9 | 2 | 1,3,7 | 2,4,9 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 22,3,4,6 | 1,3,92 | 5 | | 1,4,8,9 | 6 | 8 | 1,2,82,9 | 7 | 12 | 6 | 8 | 1,6,72 | | 9 | 1,2,3,52 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22482 |
Giải nhất |
94185 |
Giải nhì |
44752 99095 |
Giải ba |
65976 10139 22964 84621 13546 07781 |
Giải tư |
5836 9762 4258 7380 |
Giải năm |
9191 1158 2962 6761 6807 2868 |
Giải sáu |
492 498 559 |
Giải bảy |
67 60 09 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7,9 | 2,6,8,9 | 1 | | 5,62,8,9 | 2 | 1 | | 3 | 6,9 | 6 | 4 | 6 | 8,9 | 5 | 2,82,9 | 3,4,7 | 6 | 0,1,22,4 7,8 | 0,6 | 7 | 6,8 | 52,6,7,9 | 8 | 0,1,2,5 | 0,3,5 | 9 | 1,2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81661 |
Giải nhất |
11276 |
Giải nhì |
92898 97556 |
Giải ba |
97776 36400 15157 97503 32406 05786 |
Giải tư |
5156 9255 7791 7363 |
Giải năm |
5966 3556 4023 4591 8585 1982 |
Giải sáu |
721 182 456 |
Giải bảy |
02 66 63 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3,6 | 2,6,92 | 1 | | 0,82 | 2 | 1,3 | 0,2,62 | 3 | 0 | | 4 | | 5,8 | 5 | 5,64,7 | 0,54,62,72 8 | 6 | 1,32,62 | 5 | 7 | 62 | 9 | 8 | 22,5,6 | | 9 | 12,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87388 |
Giải nhất |
05760 |
Giải nhì |
29201 35114 |
Giải ba |
57120 66394 23989 40632 05519 95885 |
Giải tư |
8874 5203 6638 4188 |
Giải năm |
7126 7272 6248 2396 0807 1071 |
Giải sáu |
948 940 013 |
Giải bảy |
35 28 81 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,3,7 | 0,7,8 | 1 | 3,4,9 | 3,7 | 2 | 0,6,8 | 0,1 | 3 | 2,5,8 | 1,7,9 | 4 | 0,82 | 3,8 | 5 | | 2,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 1,2,4 | 2,3,42,83 | 8 | 1,5,83,9 | 1,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07902 |
Giải nhất |
95626 |
Giải nhì |
22490 04377 |
Giải ba |
30220 07641 51888 93944 31937 92653 |
Giải tư |
2448 7810 3846 4679 |
Giải năm |
0325 4305 4377 9259 6365 2292 |
Giải sáu |
650 979 530 |
Giải bảy |
09 36 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | 2,5,6,9 | 4 | 1 | 0 | 0,9 | 2 | 0,5,6 | 5 | 3 | 0,6,7 | 4 | 4 | 1,4,6,8 | 0,2,5,6 | 5 | 0,3,5,9 | 0,2,3,4 | 6 | 5 | 3,72 | 7 | 72,92 | 4,8 | 8 | 8 | 0,5,72 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|